PremiaChuyển đổi Premia (PREMIA) sang Euro (EUR)

PREMIA/EUR: 1 PREMIA ≈ €0.08957 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Premia Thị trường hôm nay

Premia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Premia chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08957. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,991,378.19 PREMIA, tổng vốn hóa thị trường của Premia tính bằng EUR là €3,931,689.3. Trong 24h qua, giá của Premia tính bằng EUR đã tăng €0.01113, biểu thị mức tăng +13.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Premia tính bằng EUR là €5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04654.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PREMIA sang EUR

0.08957+13.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PREMIA sang EUR là €0.08957 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +13.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PREMIA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PREMIA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Premia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PREMIA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PREMIA/-- Spot is $ and 0%, and PREMIA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Premia sang Euro

Bảng chuyển đổi PREMIA sang EUR

logo PremiaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PREMIA
0.08EUR
2PREMIA
0.17EUR
3PREMIA
0.26EUR
4PREMIA
0.35EUR
5PREMIA
0.44EUR
6PREMIA
0.53EUR
7PREMIA
0.62EUR
8PREMIA
0.71EUR
9PREMIA
0.8EUR
10PREMIA
0.89EUR
10000PREMIA
895.77EUR
50000PREMIA
4,478.88EUR
100000PREMIA
8,957.77EUR
500000PREMIA
44,788.85EUR
1000000PREMIA
89,577.71EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PREMIA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Premia
1EUR
11.16PREMIA
2EUR
22.32PREMIA
3EUR
33.49PREMIA
4EUR
44.65PREMIA
5EUR
55.81PREMIA
6EUR
66.98PREMIA
7EUR
78.14PREMIA
8EUR
89.3PREMIA
9EUR
100.47PREMIA
10EUR
111.63PREMIA
100EUR
1,116.34PREMIA
500EUR
5,581.74PREMIA
1000EUR
11,163.49PREMIA
5000EUR
55,817.45PREMIA
10000EUR
111,634.9PREMIA

Bảng chuyển đổi số tiền PREMIA sang EUR và EUR sang PREMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PREMIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PREMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Premia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PREMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PREMIA = $0.1 USD, 1 PREMIA = €0.09 EUR, 1 PREMIA = ₹8.35 INR, 1 PREMIA = Rp1,516.77 IDR, 1 PREMIA = $0.14 CAD, 1 PREMIA = £0.08 GBP, 1 PREMIA = ฿3.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.83
logo BTCBTC
0.005329
logo ETHETH
0.2213
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
256.83
logo BNBBNB
0.8501
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,912.82
logo TRXTRX
2,082.37
logo ADAADA
816.88
logo STETHSTETH
0.2218
logo WBTCWBTC
0.005345
logo SUISUI
170.69
logo HYPEHYPE
17.08
logo LINKLINK
40.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Premia của bạn

01

Nhập số lượng PREMIA của bạn

Nhập số lượng PREMIA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Premia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Premia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Premia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Premia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Premia sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Premia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Premia sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Premia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Premia (PREMIA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.