RabbitX Thị trường hôm nay
RabbitX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03927. Với nguồn cung lưu hành là 599,884,259.2 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng CNY là ¥166,191,682.04. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0009565, biểu thị mức giảm -2.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng CNY là ¥2.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02307.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang CNY là ¥0.03927 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch RabbitX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBX/-- Spot is $ and 0%, and RBX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RabbitX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RBX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RBX | 0.03CNY |
2RBX | 0.07CNY |
3RBX | 0.11CNY |
4RBX | 0.15CNY |
5RBX | 0.19CNY |
6RBX | 0.23CNY |
7RBX | 0.27CNY |
8RBX | 0.31CNY |
9RBX | 0.35CNY |
10RBX | 0.39CNY |
10000RBX | 392.78CNY |
50000RBX | 1,963.92CNY |
100000RBX | 3,927.85CNY |
500000RBX | 19,639.28CNY |
1000000RBX | 39,278.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 25.45RBX |
2CNY | 50.91RBX |
3CNY | 76.37RBX |
4CNY | 101.83RBX |
5CNY | 127.29RBX |
6CNY | 152.75RBX |
7CNY | 178.21RBX |
8CNY | 203.67RBX |
9CNY | 229.13RBX |
10CNY | 254.59RBX |
100CNY | 2,545.91RBX |
500CNY | 12,729.58RBX |
1000CNY | 25,459.17RBX |
5000CNY | 127,295.89RBX |
10000CNY | 254,591.78RBX |
Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang CNY và CNY sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RBX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RabbitX phổ biến
RabbitX | 1 RBX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp84.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
RabbitX | 1 RBX |
---|---|
![]() | ₽0.51RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.8JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0.01 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.47 INR, 1 RBX = Rp84.48 IDR, 1 RBX = $0.01 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006873 |
![]() | 0.0275 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.72 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 0.4159 |
![]() | 70.89 |
![]() | 317.72 |
![]() | 92.14 |
![]() | 259.48 |
![]() | 0.02726 |
![]() | 0.0006853 |
![]() | 18.22 |
![]() | 4.33 |
![]() | 2.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng RabbitX của bạn
Nhập số lượng RBX của bạn
Nhập số lượng RBX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RabbitX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RabbitX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RabbitX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RabbitX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RabbitX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi RabbitX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RabbitX (RBX)

What is Slippage, Navigating Price Discrepancies in Crypto Trading
Slippage occurs when the market changes faster than your trade execution speed, resulting in a different actual transaction price than expected.

XYO Crypto: Pioneering Decentralized Data Sovereignty
XYO is the utility token of the XYO network, which is a DePIN platform launched on the Ethereum blockchain in 2018.

What is BDSM: A New Frontier in Decentralized Finance
The strength of BDSM lies in its versatility and is designed to meet the needs of diverse users

Milady Meme Coin: Insights into Its Performance and Ecosystem
Milady Meme coin ($LADYS) was launched in 2023 and is the native token of the Milady ecosystem

What Does NFT Stand For: Unlocking the World of Digital Ownership
Each NFT is associated with a smart contract that verifies its authenticity, ownership, and origin, ensuring that it cannot be replicated or counterfeited.

Biswap: Revolutionizing Decentralized Finance with Efficiency and Rewards
Biswap is a decentralized exchange that facilitates seamless token swaps, liquidity provision, and yield farming on the Binance Smart Chain.