Rook Thị trường hôm nay
Rook đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOK chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.561. Với nguồn cung lưu hành là 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của ROOK tính bằng USD là $427,114.88. Trong 24h qua, giá của ROOK tính bằng USD đã giảm $-0.0406, biểu thị mức giảm -7.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOK tính bằng USD là $838.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3464.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang USD là $0.561 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rook sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ROOK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 0.56USD |
2ROOK | 1.12USD |
3ROOK | 1.68USD |
4ROOK | 2.24USD |
5ROOK | 2.8USD |
6ROOK | 3.36USD |
7ROOK | 3.92USD |
8ROOK | 4.48USD |
9ROOK | 5.04USD |
10ROOK | 5.61USD |
1000ROOK | 561.09USD |
5000ROOK | 2,805.49USD |
10000ROOK | 5,610.99USD |
50000ROOK | 28,054.95USD |
100000ROOK | 56,109.9USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.78ROOK |
2USD | 3.56ROOK |
3USD | 5.34ROOK |
4USD | 7.12ROOK |
5USD | 8.91ROOK |
6USD | 10.69ROOK |
7USD | 12.47ROOK |
8USD | 14.25ROOK |
9USD | 16.03ROOK |
10USD | 17.82ROOK |
100USD | 178.22ROOK |
500USD | 891.1ROOK |
1000USD | 1,782.21ROOK |
5000USD | 8,911.08ROOK |
10000USD | 17,822.16ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang USD và USD sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ROOK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.88INR |
![]() | Rp8,511.72IDR |
![]() | $0.76CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.51THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽51.85RUB |
![]() | R$3.05BRL |
![]() | د.إ2.06AED |
![]() | ₺19.15TRY |
![]() | ¥3.96CNY |
![]() | ¥80.8JPY |
![]() | $4.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.56 USD, 1 ROOK = €0.5 EUR, 1 ROOK = ₹46.88 INR, 1 ROOK = Rp8,511.72 IDR, 1 ROOK = $0.76 CAD, 1 ROOK = £0.42 GBP, 1 ROOK = ฿18.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.49 |
![]() | 0.00465 |
![]() | 0.1889 |
![]() | 499.85 |
![]() | 221.92 |
![]() | 0.7278 |
![]() | 2.92 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,282.16 |
![]() | 671.32 |
![]() | 1,817.98 |
![]() | 0.1889 |
![]() | 0.004656 |
![]() | 140.31 |
![]() | 14.57 |
![]() | 32.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rook của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rook
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

Kekuatan dan Kripto: Di Dalam Makan Malam Trump
Makan malam terenkripsi Trump telah melampaui kegiatan komersial biasa dan sebenarnya telah menjadi sebuah peristiwa simbolis dari tokenisasi pengaruh politik.

Bagaimana Membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025: Panduan Lengkap untuk Investor
Temukan panduan terbaik untuk membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025.

Dengan Total Pasokan XRP Ditentukan pada 100 Miliar, Berapa Banyak Nilainya di Masa Depan?
Nilai masa depan XRP akan bergantung pada apakah Ripple dapat mengubah kemitraan bank menjadi likuiditas on-chain.

Elderglade (ELDE): membawa masuk era baru ekosistem gaming Web3
Elderglade adalah ekosistem permainan hibrida pertama di dunia yang menggabungkan permainan seluler dengan MMORPG

Apa itu koin ELDE? Bagaimana cara membeli dan bergabung dengan Ekosistem Gaming Elderglade
Elderglade telah berhasil menyelesaikan ketidakseimbangan jangka panjang di bidang GameFi melalui konsep prioritas kesenangan bermain, dan tokennya ELDE sedang memicu gelombang baru GameFi.

Token Elderglade (ELDE) Kini Tersedia di Gate: Ekosistem Permainan Web3 Berkembang
Temukan Elderglade (ELDE), ekosistem game Web3 revolusioner yang menggabungkan pengalaman bermain game seluler dan MMORPG.