Serum Thị trường hôm nay
Serum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Serum chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01751. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 372,782,297.01 SRM, tổng vốn hóa thị trường của Serum tính bằng CAD là $8,854,358.14. Trong 24h qua, giá của Serum tính bằng CAD đã tăng $0.00005266, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Serum tính bằng CAD là $18.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01571.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRM sang CAD là $0.01751 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SRM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Serum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01303 | 1% |
The real-time trading price of SRM/USDT Spot is $0.01303, with a 24-hour trading change of 1%, SRM/USDT Spot is $0.01303 and 1%, and SRM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Serum sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SRM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SRM | 0.01CAD |
2SRM | 0.03CAD |
3SRM | 0.05CAD |
4SRM | 0.07CAD |
5SRM | 0.08CAD |
6SRM | 0.1CAD |
7SRM | 0.12CAD |
8SRM | 0.14CAD |
9SRM | 0.15CAD |
10SRM | 0.17CAD |
10000SRM | 175.51CAD |
50000SRM | 877.59CAD |
100000SRM | 1,755.18CAD |
500000SRM | 8,775.9CAD |
1000000SRM | 17,551.81CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 56.97SRM |
2CAD | 113.94SRM |
3CAD | 170.92SRM |
4CAD | 227.89SRM |
5CAD | 284.87SRM |
6CAD | 341.84SRM |
7CAD | 398.81SRM |
8CAD | 455.79SRM |
9CAD | 512.76SRM |
10CAD | 569.74SRM |
100CAD | 5,697.41SRM |
500CAD | 28,487.08SRM |
1000CAD | 56,974.16SRM |
5000CAD | 284,870.8SRM |
10000CAD | 569,741.61SRM |
Bảng chuyển đổi số tiền SRM sang CAD và CAD sang SRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SRM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Serum phổ biến
Serum | 1 SRM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp195.84IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Serum | 1 SRM |
---|---|
![]() | ₽1.19RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.86JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRM = $0.01 USD, 1 SRM = €0.01 EUR, 1 SRM = ₹1.08 INR, 1 SRM = Rp195.84 IDR, 1 SRM = $0.02 CAD, 1 SRM = £0.01 GBP, 1 SRM = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.01 |
![]() | 0.003527 |
![]() | 0.1482 |
![]() | 368.36 |
![]() | 170.18 |
![]() | 0.5708 |
![]() | 2.46 |
![]() | 368.95 |
![]() | 2,054.75 |
![]() | 1,329.76 |
![]() | 556.74 |
![]() | 0.1479 |
![]() | 0.003527 |
![]() | 10.81 |
![]() | 116.28 |
![]() | 27.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Serum của bạn
Nhập số lượng SRM của bạn
Nhập số lượng SRM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Serum hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Serum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Serum sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Serum sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Serum sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Serum sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Serum sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Serum (SRM)

Analyse de la valeur de collection et d'investissement des NFT de Trump
La valeur du Trump NFT est essentiellement un jeu de prime de consensus et de rareté.

L'essor du Crypto Quant : Dévoiler la nouvelle infrastructure de la finance Web3
Quant Crypto évolue dun concept technique vers le moteur central des solutions cross-chain de niveau institutionnel.

Stacks (STX) : Le Leading Bitcoin Layer 2
Stacks (STX), avec son avantage technologique de premier arrivé et son écosystème dynamique, est devenu le leader de la révolution des contrats intelligents Bitcoin.

Qu'est-ce que le jeton SWEAT : Le guide ultime pour gagner et utiliser SWEAT en 2025
Découvrez lavenir du move-to-earn avec le jeton SWEAT en 2025.

Comment vendre de l'or en 2025 : Un guide complet pour les investisseurs Web3
Découvrez comment vendre de lor en 2025 avec les innovations Web3.

Prix du Jeton LayerZero : Analyse et Performance du Marché en 2025
Plongez dans la performance de LayerZero en 2025, lanalyse du prix du jeton ZRO et la dominance inter-chaînes.