Sophon Thị trường hôm nay
Sophon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sophon chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,104.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH, tổng vốn hóa thị trường của Sophon tính bằng IDR là Rp33,496,395,468,615,299.56. Trong 24h qua, giá của Sophon tính bằng IDR đã tăng Rp309.14, biểu thị mức tăng +39.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sophon tính bằng IDR là Rp1,212.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp455.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOPH sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOPH sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +39.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOPH/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOPH/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Sophon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07255 | 41.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07218 | 42.17% |
The real-time trading price of SOPH/USDT Spot is $0.07255, with a 24-hour trading change of 41.47%, SOPH/USDT Spot is $0.07255 and 41.47%, and SOPH/USDT Perpetual is $0.07218 and 42.17%.
Bảng chuyển đổi Sophon sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOPH sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOPH | 1,104.05IDR |
2SOPH | 2,208.1IDR |
3SOPH | 3,312.16IDR |
4SOPH | 4,416.21IDR |
5SOPH | 5,520.26IDR |
6SOPH | 6,624.32IDR |
7SOPH | 7,728.37IDR |
8SOPH | 8,832.42IDR |
9SOPH | 9,936.48IDR |
10SOPH | 11,040.53IDR |
100SOPH | 110,405.33IDR |
500SOPH | 552,026.68IDR |
1000SOPH | 1,104,053.36IDR |
5000SOPH | 5,520,266.82IDR |
10000SOPH | 11,040,533.64IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0009057SOPH |
2IDR | 0.001811SOPH |
3IDR | 0.002717SOPH |
4IDR | 0.003623SOPH |
5IDR | 0.004528SOPH |
6IDR | 0.005434SOPH |
7IDR | 0.00634SOPH |
8IDR | 0.007246SOPH |
9IDR | 0.008151SOPH |
10IDR | 0.009057SOPH |
1000000IDR | 905.75SOPH |
5000000IDR | 4,528.76SOPH |
10000000IDR | 9,057.53SOPH |
50000000IDR | 45,287.66SOPH |
100000000IDR | 90,575.33SOPH |
Bảng chuyển đổi số tiền SOPH sang IDR và IDR sang SOPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOPH sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang SOPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sophon phổ biến
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.08INR |
![]() | Rp1,104.05IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.4THB |
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | ₽6.73RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.48TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.48JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOPH = $0.07 USD, 1 SOPH = €0.07 EUR, 1 SOPH = ₹6.08 INR, 1 SOPH = Rp1,104.05 IDR, 1 SOPH = $0.1 CAD, 1 SOPH = £0.05 GBP, 1 SOPH = ฿2.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001686 |
![]() | 0.0000003124 |
![]() | 0.00001267 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01502 |
![]() | 0.0000494 |
![]() | 0.0002077 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1686 |
![]() | 0.1225 |
![]() | 0.04745 |
![]() | 0.00001271 |
![]() | 0.0000003128 |
![]() | 0.0009186 |
![]() | 0.009977 |
![]() | 0.002329 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sophon của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sophon hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sophon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sophon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sophon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sophon sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sophon sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sophon (SOPH)

SophiaVerse: Ecosistema Web3 impulsado por IA en 2025
Explora SophiaVerse, el revolucionario ecosistema Web3 impulsado por IA.

Noticias diarias | BTC y ETH continuaron disminuyendo; La actualización de Dencun puede hacer que Ethereum se infle nuevamente; Sophon recaudó $60 millones a través de las "ventas de nodos
Hoy, BTC y ETH continuaron disminuyendo. Los analistas dicen que la actualización de Dencun llevará a que Ethereum se infle nuevamente. Sophon de ZySync Hyperchain recaudó $60 millones a través de la venta de nodos.

Diseño de ARC-20: El encanto del nuevo token $SOPHON
Conforme la comunidad se vuelve más activa, los activos ARC-20 también llaman cada vez más la atención de los jugadores de inscripciones gracias a su singularidad en la tecnología subyacente.