StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Vietnamese Đồng (VND)

SNT/VND: 1 SNT ≈ ₫705.06 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫705.06. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng VND là ₫68,719,418,116,930,934.99. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng VND đã giảm ₫-14.62, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng VND là ₫16,855.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫145.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang VND

705.06-2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang VND là ₫705.06 VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02873
-1.58%

The real-time trading price of SNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNT/-- Spot is $ and 0%, and SNT/-- Perpetual is $0.02873 and -1.58%.

Bảng chuyển đổi Status sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi SNT sang VND

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SNT
705.06VND
2SNT
1,410.12VND
3SNT
2,115.18VND
4SNT
2,820.25VND
5SNT
3,525.31VND
6SNT
4,230.37VND
7SNT
4,935.44VND
8SNT
5,640.5VND
9SNT
6,345.56VND
10SNT
7,050.63VND
100SNT
70,506.3VND
500SNT
352,531.5VND
1000SNT
705,063VND
5000SNT
3,525,315.04VND
10000SNT
7,050,630.08VND

Bảng chuyển đổi VND sang SNT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1VND
0.001418SNT
2VND
0.002836SNT
3VND
0.004254SNT
4VND
0.005673SNT
5VND
0.007091SNT
6VND
0.008509SNT
7VND
0.009928SNT
8VND
0.01134SNT
9VND
0.01276SNT
10VND
0.01418SNT
100000VND
141.83SNT
500000VND
709.15SNT
1000000VND
1,418.31SNT
5000000VND
7,091.56SNT
10000000VND
14,183.12SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang VND và VND sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.44 INR, 1 SNT = Rp442.35 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00106
logo BTCBTC
0.0000001939
logo ETHETH
0.00000777
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009243
logo BNBBNB
0.00003053
logo SOLSOL
0.0001334
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1076
logo TRXTRX
0.07442
logo ADAADA
0.0302
logo STETHSTETH
0.000007755
logo WBTCWBTC
0.0000001934
logo HYPEHYPE
0.0005744
logo SUISUI
0.006376
logo LINKLINK
0.001471

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.