Thena Thị trường hôm nay
Thena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thena chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,435.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng IDR là Rp2,873,565,248,367,263.27. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng IDR đã tăng Rp99.36, biểu thị mức tăng +3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng IDR là Rp63,712.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,971.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2184 | 1.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2181 | 2.01% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2184, with a 24-hour trading change of 1.2%, THE/USDT Spot is $0.2184 and 1.2%, and THE/USDT Perpetual is $0.2181 and 2.01%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi THE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 3,435.94IDR |
2THE | 6,871.89IDR |
3THE | 10,307.83IDR |
4THE | 13,743.78IDR |
5THE | 17,179.72IDR |
6THE | 20,615.67IDR |
7THE | 24,051.61IDR |
8THE | 27,487.56IDR |
9THE | 30,923.5IDR |
10THE | 34,359.45IDR |
100THE | 343,594.51IDR |
500THE | 1,717,972.56IDR |
1000THE | 3,435,945.13IDR |
5000THE | 17,179,725.68IDR |
10000THE | 34,359,451.36IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000291THE |
2IDR | 0.000582THE |
3IDR | 0.0008731THE |
4IDR | 0.001164THE |
5IDR | 0.001455THE |
6IDR | 0.001746THE |
7IDR | 0.002037THE |
8IDR | 0.002328THE |
9IDR | 0.002619THE |
10IDR | 0.00291THE |
1000000IDR | 291.04THE |
5000000IDR | 1,455.2THE |
10000000IDR | 2,910.4THE |
50000000IDR | 14,552.03THE |
100000000IDR | 29,104.07THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang IDR và IDR sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.92INR |
![]() | Rp3,435.95IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.47THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽20.93RUB |
![]() | R$1.23BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺7.73TRY |
![]() | ¥1.6CNY |
![]() | ¥32.62JPY |
![]() | $1.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.23 USD, 1 THE = €0.2 EUR, 1 THE = ₹18.92 INR, 1 THE = Rp3,435.95 IDR, 1 THE = $0.31 CAD, 1 THE = £0.17 GBP, 1 THE = ฿7.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001786 |
![]() | 0.0000003155 |
![]() | 0.00001321 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.01516 |
![]() | 0.00005099 |
![]() | 0.0002202 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 0.1827 |
![]() | 0.119 |
![]() | 0.04984 |
![]() | 0.00001327 |
![]() | 0.0000003162 |
![]() | 0.0009888 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 0.00243 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Giá ETH hôm nay: Phân tích xu hướng Ethereum trong bối cảnh thị trường crypto tháng 6/2025
Ethereum (ETH), nền tảng hợp đồng thông minh lớn nhất thế giới, đang trải qua giai đoạn tích lũy quanh vùng giá $2.600 sau nhiều phiên biến động.

ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung
Ethereum (ETH) – đồng tiền kỹ thuật số quyền lực thứ hai toàn cầu, đồng thời là trái tim của nền kinh tế Web3.

ETC là gì: Thông tin liên quan đến Ethereum Classic.
ETC, viết tắt của Ethereum Classic, là một nền tảng blockchain phi tập trung.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Zebec Network 2025: Thanh toán Tiền điện tử theo thời gian thực trên Solana
Khám phá giao thức thanh toán tiền điện tử theo thời gian thực cách mạng của Zebec Networks trên Solana.

Tài sản của Vitalik Buterin: Sự giàu có và triển vọng tương lai của người sáng lập Ethereum
Sự giàu có của Vitalik Buterin chủ yếu đến từ các token Ethereum (ETH) mà ông nắm giữ.