UNI yVault Thị trường hôm nay
UNI yVault đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI yVault chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $7.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YVUNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI yVault tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của UNI yVault tính bằng USD đã tăng $0.4058, biểu thị mức tăng +5.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI yVault tính bằng USD là $19.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YVUNI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YVUNI sang USD là $7.81 USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YVUNI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YVUNI/USD trong ngày qua.
Giao dịch UNI yVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YVUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YVUNI/-- Spot is $ and 0%, and YVUNI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi UNI yVault sang US Dollar
Bảng chuyển đổi YVUNI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YVUNI | 7.81USD |
2YVUNI | 15.62USD |
3YVUNI | 23.43USD |
4YVUNI | 31.24USD |
5YVUNI | 39.05USD |
6YVUNI | 46.86USD |
7YVUNI | 54.67USD |
8YVUNI | 62.48USD |
9YVUNI | 70.29USD |
10YVUNI | 78.1USD |
100YVUNI | 781USD |
500YVUNI | 3,905USD |
1000YVUNI | 7,810USD |
5000YVUNI | 39,050USD |
10000YVUNI | 78,100USD |
Bảng chuyển đổi USD sang YVUNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.128YVUNI |
2USD | 0.256YVUNI |
3USD | 0.3841YVUNI |
4USD | 0.5121YVUNI |
5USD | 0.6402YVUNI |
6USD | 0.7682YVUNI |
7USD | 0.8962YVUNI |
8USD | 1.02YVUNI |
9USD | 1.15YVUNI |
10USD | 1.28YVUNI |
1000USD | 128.04YVUNI |
5000USD | 640.2YVUNI |
10000USD | 1,280.4YVUNI |
50000USD | 6,402.04YVUNI |
100000USD | 12,804.09YVUNI |
Bảng chuyển đổi số tiền YVUNI sang USD và USD sang YVUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YVUNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang YVUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNI yVault phổ biến
UNI yVault | 1 YVUNI |
---|---|
![]() | $7.81USD |
![]() | €7EUR |
![]() | ₹652.47INR |
![]() | Rp118,475.64IDR |
![]() | $10.59CAD |
![]() | £5.87GBP |
![]() | ฿257.6THB |
UNI yVault | 1 YVUNI |
---|---|
![]() | ₽721.71RUB |
![]() | R$42.48BRL |
![]() | د.إ28.68AED |
![]() | ₺266.57TRY |
![]() | ¥55.09CNY |
![]() | ¥1,124.65JPY |
![]() | $60.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YVUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YVUNI = $7.81 USD, 1 YVUNI = €7 EUR, 1 YVUNI = ₹652.47 INR, 1 YVUNI = Rp118,475.64 IDR, 1 YVUNI = $10.59 CAD, 1 YVUNI = £5.87 GBP, 1 YVUNI = ฿257.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.92 |
![]() | 0.004764 |
![]() | 0.1978 |
![]() | 499.91 |
![]() | 231.16 |
![]() | 0.7751 |
![]() | 3.43 |
![]() | 500.15 |
![]() | 1,815.01 |
![]() | 177,891.62 |
![]() | 2,931 |
![]() | 0.1979 |
![]() | 831.94 |
![]() | 0.004768 |
![]() | 13.16 |
![]() | 178.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNI yVault của bạn
Nhập số lượng YVUNI của bạn
Nhập số lượng YVUNI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNI yVault hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNI yVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNI yVault sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNI yVault sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNI yVault sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNI yVault sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNI yVault sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNI yVault (YVUNI)

User Asset Reserves: The Cornerstone of Crypto Assets Trading Security
User asset reserves are the crypto assets held by the exchange to ensure that users can withdraw at any time.

Best Crypto Wallets of 2025: Top Security and User-Friendly Options
Explore the best encryption wallets of 2025, featuring cutting-edge security, user-friendly interfaces, and DeFi integration.

What Is a Cold Wallet? A Security Guide to the “Safe Deposit Box” of Crypto Assets
A Cold Wallet is an encryption wallet that completely stores private keys offline, effectively blocking the possibility of hacker intrusion through physical isolation.

What is ESOL: A Comprehensive Guide for Web3 Enthusiasts in 2025
Explore the evolution of ESOL in 2025 and how it empowers Web3 enthusiasts and non-native English speakers.

What Is GameFi? Play-to-Earn Is Reshaping the Gaming Economy
GameFi is a portmanteau of "Game" and "Finance," and Axie Infinity kicked off the GameFi craze.

DAG Crypto Assets in 2025: Top Projects and Investment Opportunities
Explore the future of blockchain led by DAG crypto assets.