Unifi Protocol DAOChuyển đổi Unifi Protocol DAO (UNFI) sang Euro (EUR)

UNFI/EUR: 1 UNFI ≈ €0.1839 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Unifi Protocol DAO Thị trường hôm nay

Unifi Protocol DAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unifi Protocol DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1839. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,889,742.34 UNFI, tổng vốn hóa thị trường của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR là €1,300,082.29. Trong 24h qua, giá của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR đã tăng €0.004021, biểu thị mức tăng +2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR là €39.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1497.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNFI sang EUR

0.1839+2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNFI sang EUR là €0.1839 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Unifi Protocol DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Unifi Protocol DAOUNFI/USDT
Giao ngay
$0.2052
1.68%
logo Unifi Protocol DAOUNFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2063
2.23%

The real-time trading price of UNFI/USDT Spot is $0.2052, with a 24-hour trading change of 1.68%, UNFI/USDT Spot is $0.2052 and 1.68%, and UNFI/USDT Perpetual is $0.2063 and 2.23%.

Bảng chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang Euro

Bảng chuyển đổi UNFI sang EUR

logo Unifi Protocol DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNFI
0.18EUR
2UNFI
0.36EUR
3UNFI
0.55EUR
4UNFI
0.73EUR
5UNFI
0.91EUR
6UNFI
1.1EUR
7UNFI
1.28EUR
8UNFI
1.47EUR
9UNFI
1.65EUR
10UNFI
1.83EUR
1000UNFI
183.92EUR
5000UNFI
919.64EUR
10000UNFI
1,839.28EUR
50000UNFI
9,196.41EUR
100000UNFI
18,392.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Unifi Protocol DAO
1EUR
5.43UNFI
2EUR
10.87UNFI
3EUR
16.31UNFI
4EUR
21.74UNFI
5EUR
27.18UNFI
6EUR
32.62UNFI
7EUR
38.05UNFI
8EUR
43.49UNFI
9EUR
48.93UNFI
10EUR
54.36UNFI
100EUR
543.69UNFI
500EUR
2,718.45UNFI
1000EUR
5,436.9UNFI
5000EUR
27,184.51UNFI
10000EUR
54,369.02UNFI

Bảng chuyển đổi số tiền UNFI sang EUR và EUR sang UNFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UNFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unifi Protocol DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNFI = $0.21 USD, 1 UNFI = €0.18 EUR, 1 UNFI = ₹17.15 INR, 1 UNFI = Rp3,114.35 IDR, 1 UNFI = $0.28 CAD, 1 UNFI = £0.15 GBP, 1 UNFI = ฿6.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.07
logo BTCBTC
0.005291
logo ETHETH
0.22
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
260.54
logo BNBBNB
0.8643
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,128.35
logo TRXTRX
2,058.03
logo STETHSTETH
0.2207
logo ADAADA
893.09
logo SMARTSMART
237,700.92
logo WBTCWBTC
0.005294
logo HYPEHYPE
13.91
logo SUISUI
190.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unifi Protocol DAO của bạn

01

Nhập số lượng UNFI của bạn

Nhập số lượng UNFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unifi Protocol DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unifi Protocol DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unifi Protocol DAO (UNFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.