USDVChuyển đổi USDV (USDV) sang Euro (EUR)

USDV/EUR: 1 USDV ≈ €0.8329 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USDV Thị trường hôm nay

USDV đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8329. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng EUR đã giảm €-0.01473, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng EUR là €1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6286.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang EUR

0.8329-1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang EUR là €0.8329 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USDV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDV/-- Spot is $ and 0%, and USDV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDV sang Euro

Bảng chuyển đổi USDV sang EUR

logo USDVSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDV
0.83EUR
2USDV
1.66EUR
3USDV
2.49EUR
4USDV
3.33EUR
5USDV
4.16EUR
6USDV
4.99EUR
7USDV
5.83EUR
8USDV
6.66EUR
9USDV
7.49EUR
10USDV
8.32EUR
1000USDV
832.94EUR
5000USDV
4,164.74EUR
10000USDV
8,329.49EUR
50000USDV
41,647.47EUR
100000USDV
83,294.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USDV
1EUR
1.2USDV
2EUR
2.4USDV
3EUR
3.6USDV
4EUR
4.8USDV
5EUR
6USDV
6EUR
7.2USDV
7EUR
8.4USDV
8EUR
9.6USDV
9EUR
10.8USDV
10EUR
12USDV
100EUR
120.05USDV
500EUR
600.27USDV
1000EUR
1,200.55USDV
5000EUR
6,002.76USDV
10000EUR
12,005.52USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang EUR và EUR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.93 USD, 1 USDV = €0.83 EUR, 1 USDV = ₹77.67 INR, 1 USDV = Rp14,103.83 IDR, 1 USDV = $1.26 CAD, 1 USDV = £0.7 GBP, 1 USDV = ฿30.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.86
logo BTCBTC
0.005377
logo ETHETH
0.2179
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
257.3
logo BNBBNB
0.8525
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,080.86
logo TRXTRX
2,044.61
logo ADAADA
843.43
logo STETHSTETH
0.2178
logo WBTCWBTC
0.005368
logo HYPEHYPE
16.2
logo SUISUI
178.26
logo LINKLINK
40.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDV của bạn

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDV hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDV sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDV sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDV sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDV sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDV sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDV (USDV)

Что такое USDC? Какое влияние оказывает Закон о Генезисе в США?

Что такое USDC? Какое влияние оказывает Закон о Генезисе в США?

USDC - стейблкоин, привязанный в соотношении 1:1 к американскому доллару.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Прогноз цены на золото на 2025 год: возможности и вызовы, обусловленные несколькими факторами

Прогноз цены на золото на 2025 год: возможности и вызовы, обусловленные несколькими факторами

В 2025 году золотой рынок продолжил свой сильный нарыв, начавшийся в последние годы, с ценами, которые неоднократно достигали новых максимумов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025

Что такое TAO: Понимание его роли в Web3 2025

Откройте для себя революционную концепцию TAO в Web3, изучая ее влияние на децентрализованный искусственный интеллект, прогнозы рынка и интеграцию будущей работы.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции

Цена Тета в 2025 году: анализ и рыночные тенденции

Исследуйте потенциальный взлет цен Тета к 2025 году, анализируя инновации в блокчейне, рыночные тенденции и стратегии инвестирования.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году

Анализ цен на Flux: тенденции рынка и интеграция Web3 в 2025 году

Откройте для себя взрывной рост Fluxs в инфраструктуре Web3 и потенциальный взлет цен.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка

Токен Hyperskids: Цена 2025 года, Руководство по покупке и анализ рынка

Откройте для себя токен Hyperskids: следующую горячую точку криптовалюты.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.