Usual Thị trường hôm nay
Usual đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 917,231,647.58 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của Usual tính bằng UAH là ₴208,974,958,001.36. Trong 24h qua, giá của Usual tính bằng UAH đã tăng ₴0.1779, biểu thị mức tăng +3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual tính bằng UAH là ₴68.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang UAH là ₴5.51 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1327 | 3.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1327 | 2.95% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1327, with a 24-hour trading change of 3.42%, USUAL/USDT Spot is $0.1327 and 3.42%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1327 and 2.95%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi USUAL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 5.51UAH |
2USUAL | 11.02UAH |
3USUAL | 16.53UAH |
4USUAL | 22.04UAH |
5USUAL | 27.55UAH |
6USUAL | 33.06UAH |
7USUAL | 38.57UAH |
8USUAL | 44.08UAH |
9USUAL | 49.59UAH |
10USUAL | 55.1UAH |
100USUAL | 551.09UAH |
500USUAL | 2,755.45UAH |
1000USUAL | 5,510.9UAH |
5000USUAL | 27,554.5UAH |
10000USUAL | 55,109.01UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1814USUAL |
2UAH | 0.3629USUAL |
3UAH | 0.5443USUAL |
4UAH | 0.7258USUAL |
5UAH | 0.9072USUAL |
6UAH | 1.08USUAL |
7UAH | 1.27USUAL |
8UAH | 1.45USUAL |
9UAH | 1.63USUAL |
10UAH | 1.81USUAL |
1000UAH | 181.45USUAL |
5000UAH | 907.29USUAL |
10000UAH | 1,814.58USUAL |
50000UAH | 9,072.92USUAL |
100000UAH | 18,145.85USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang UAH và UAH sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USUAL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.14INR |
![]() | Rp2,022.13IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.4THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽12.32RUB |
![]() | R$0.73BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.55TRY |
![]() | ¥0.94CNY |
![]() | ¥19.2JPY |
![]() | $1.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.13 USD, 1 USUAL = €0.12 EUR, 1 USUAL = ₹11.14 INR, 1 USUAL = Rp2,022.13 IDR, 1 USUAL = $0.18 CAD, 1 USUAL = £0.1 GBP, 1 USUAL = ฿4.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5533 |
![]() | 0.000109 |
![]() | 0.004634 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.02 |
![]() | 0.01766 |
![]() | 0.06897 |
![]() | 12.09 |
![]() | 50.29 |
![]() | 15.38 |
![]() | 44.78 |
![]() | 0.004637 |
![]() | 0.0001087 |
![]() | 2.98 |
![]() | 0.7351 |
![]() | 0.3981 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

¿Cómo evaluar las perspectivas de inversión de la criptomoneda USUAL?
Las monedas habituales destacan en el mercado de criptomonedas de 2025, y sus tokens innovadores se han convertido en los nuevos favoritos en el campo de DeFi.

¿Qué es Usual? Un problema descentralizado de stablecoin respaldado por fiat
El mercado de criptomonedas continúa expandiéndose con nuevas innovaciones, y Usual Coin (USUAL) está emergiendo como una prometedora moneda estable descentralizada respaldada por fiat.

USUAL aumentó casi un 40% en el día; ¿cuál es la perspectiva para el futuro
Usual es un protocolo de emisión descentralizado en cadena para stablecoins que tiene como objetivo asignar la propiedad y los derechos de gobierno a través de su token de plataforma, USUAL.

USUAL Token: Plataforma segura descentralizada de moneda estable para redistribución de valor
USUAL Token es el pilar de una plataforma segura y descentralizada de stablecoin respaldada por fiat. Aprende cómo USUAL revoluciona la distribución de valor en DeFi a través de la propiedad innovadora de tokens.

Usual Token: Una solución innovadora para stablecoins descentralizadas y seguras
Una moneda fiduciaria descentralizada segura que admite emisores de stablecoin. Comprenda cómo $USUAL remodela la distribución de valor y compara sus ventajas con las stablecoins tradicionales.