VoluMintChuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VMINT/CNY: 1 VMINT ≈ ¥0.01781 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMINT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01781. Với nguồn cung lưu hành là 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VMINT tính bằng CNY là ¥76,560,157.75. Trong 24h qua, giá của VMINT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001478, biểu thị mức giảm -7.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMINT tính bằng CNY là ¥0.596, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003874.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang CNY

¥0.01781-7.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang CNY là ¥0.01781 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMINT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMINT/-- Spot is $ and 0%, and VMINT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VMINT sang CNY

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VMINT
0.01CNY
2VMINT
0.03CNY
3VMINT
0.05CNY
4VMINT
0.07CNY
5VMINT
0.08CNY
6VMINT
0.1CNY
7VMINT
0.12CNY
8VMINT
0.14CNY
9VMINT
0.16CNY
10VMINT
0.17CNY
10000VMINT
178.1CNY
50000VMINT
890.53CNY
100000VMINT
1,781.06CNY
500000VMINT
8,905.33CNY
1000000VMINT
17,810.67CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VMINT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1CNY
56.14VMINT
2CNY
112.29VMINT
3CNY
168.43VMINT
4CNY
224.58VMINT
5CNY
280.73VMINT
6CNY
336.87VMINT
7CNY
393.02VMINT
8CNY
449.16VMINT
9CNY
505.31VMINT
10CNY
561.46VMINT
100CNY
5,614.61VMINT
500CNY
28,073.05VMINT
1000CNY
56,146.11VMINT
5000CNY
280,730.59VMINT
10000CNY
561,461.18VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang CNY và CNY sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VMINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.21 INR, 1 VMINT = Rp38.31 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006962
logo ETHETH
0.02909
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.11
logo BNBBNB
0.1097
logo SOLSOL
0.4206
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
324.29
logo ADAADA
90.89
logo TRXTRX
270.33
logo STETHSTETH
0.02891
logo WBTCWBTC
0.0006927
logo SUISUI
18.29
logo LINKLINK
4.35
logo AVAXAVAX
2.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VoluMint của bạn

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VoluMint

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VoluMint (VMINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.