VowChuyển đổi Vow (VOW) sang Thai Baht (THB)

VOW/THB: 1 VOW ≈ ฿2.19 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Vow Thị trường hôm nay

Vow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOW chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.19. Với nguồn cung lưu hành là 0 VOW, tổng vốn hóa thị trường của VOW tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của VOW tính bằng THB đã giảm ฿-0.07122, biểu thị mức giảm -3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOW tính bằng THB là ฿87.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOW sang THB

฿2.19-3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOW sang THB là ฿2.19 THB, với tỷ lệ thay đổi là -3.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOW/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOW/THB trong ngày qua.

Giao dịch Vow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOW/-- Spot is $ and 0%, and VOW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vow sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VOW sang THB

logo VowSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VOW
2.19THB
2VOW
4.39THB
3VOW
6.58THB
4VOW
8.78THB
5VOW
10.98THB
6VOW
13.17THB
7VOW
15.37THB
8VOW
17.57THB
9VOW
19.76THB
10VOW
21.96THB
100VOW
219.65THB
500VOW
1,098.27THB
1000VOW
2,196.55THB
5000VOW
10,982.77THB
10000VOW
21,965.55THB

Bảng chuyển đổi THB sang VOW

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Vow
1THB
0.4552VOW
2THB
0.9105VOW
3THB
1.36VOW
4THB
1.82VOW
5THB
2.27VOW
6THB
2.73VOW
7THB
3.18VOW
8THB
3.64VOW
9THB
4.09VOW
10THB
4.55VOW
1000THB
455.25VOW
5000THB
2,276.29VOW
10000THB
4,552.58VOW
50000THB
22,762.91VOW
100000THB
45,525.82VOW

Bảng chuyển đổi số tiền VOW sang THB và THB sang VOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOW sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang VOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOW = $0.07 USD, 1 VOW = €0.06 EUR, 1 VOW = ₹5.56 INR, 1 VOW = Rp1,010.26 IDR, 1 VOW = $0.09 CAD, 1 VOW = £0.05 GBP, 1 VOW = ฿2.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7041
logo BTCBTC
0.0001467
logo ETHETH
0.006105
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.4
logo BNBBNB
0.02357
logo SOLSOL
0.09047
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
70.08
logo ADAADA
20.39
logo TRXTRX
55.72
logo STETHSTETH
0.006117
logo WBTCWBTC
0.0001469
logo SUISUI
4.03
logo LINKLINK
0.9843
logo AVAXAVAX
0.6828

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vow của bạn

01

Nhập số lượng VOW của bạn

Nhập số lượng VOW của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vow hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vow sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vow sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vow sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vow sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vow sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vow (VOW)

سعر فلير في عام 2025: تحليل سوق الحالي وآفاق الاستثمار

سعر فلير في عام 2025: تحليل سوق الحالي وآفاق الاستثمار

استكشف إمكانية ارتفاع سعر فلير في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
استراتيجيات التداول العملات الرقمية: تحقيق أقصى عوائد في عام 2025

استراتيجيات التداول العملات الرقمية: تحقيق أقصى عوائد في عام 2025

اكتشف أسرار تداول العملات الرقمية Hoppy في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Griffain مجال العملات الرقمية: السعر، دليل الشراء، والتعدين في عام 2025

Griffain مجال العملات الرقمية: السعر، دليل الشراء، والتعدين في عام 2025

اكتشف غريفين: الذكاء الاصطناعي الذي يعمل بالطاقة الذي يحدث ثورة في مجال العملات الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
سعر عملة انجين في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار

سعر عملة انجين في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار

استكشاف ارتفاع سعر عملات إنجين في عام 2025، استراتيجيات الاستثمار، وتحليل السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
استكشاف الإمكانات المبتكرة لتقنية الويب 3 لبلوكشين التشفير ورمز FLOW

استكشاف الإمكانات المبتكرة لتقنية الويب 3 لبلوكشين التشفير ورمز FLOW

FLOW هي منصة سلسلة كتل مرتفعة الإنتاجية ومتميزة مصممة للجيل القادم من الألعاب والتطبيقات والأصول الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
سعر جرار Web3: ثورة البلوكتشين في معدات الزراعة 2025

سعر جرار Web3: ثورة البلوكتشين في معدات الزراعة 2025

اكتشف كيف أن Web3 والبلوكتشين يقومان بثورة في تسعير الجرارات والزراعة بحلول عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.