Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺18.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng TRY là ₺801,097,379,301.22. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng TRY đã tăng ₺0.252, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng TRY là ₺33.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺8.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang TRY là ₺18.77 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.55 | -2.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5491 | -3.04% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.55, with a 24-hour trading change of -2.08%, WAL/USDT Spot is $0.55 and -2.08%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5491 and -3.04%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi WAL sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 18.77TRY |
2WAL | 37.55TRY |
3WAL | 56.32TRY |
4WAL | 75.1TRY |
5WAL | 93.88TRY |
6WAL | 112.65TRY |
7WAL | 131.43TRY |
8WAL | 150.2TRY |
9WAL | 168.98TRY |
10WAL | 187.76TRY |
100WAL | 1,877.62TRY |
500WAL | 9,388.11TRY |
1000WAL | 18,776.23TRY |
5000WAL | 93,881.16TRY |
10000WAL | 187,762.33TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.05325WAL |
2TRY | 0.1065WAL |
3TRY | 0.1597WAL |
4TRY | 0.213WAL |
5TRY | 0.2662WAL |
6TRY | 0.3195WAL |
7TRY | 0.3728WAL |
8TRY | 0.426WAL |
9TRY | 0.4793WAL |
10TRY | 0.5325WAL |
10000TRY | 532.58WAL |
50000TRY | 2,662.94WAL |
100000TRY | 5,325.88WAL |
500000TRY | 26,629.4WAL |
1000000TRY | 53,258.81WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang TRY và TRY sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.49EUR |
![]() | ₹45.96INR |
![]() | Rp8,344.87IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿18.14THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽50.83RUB |
![]() | R$2.99BRL |
![]() | د.إ2.02AED |
![]() | ₺18.78TRY |
![]() | ¥3.88CNY |
![]() | ¥79.22JPY |
![]() | $4.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.55 USD, 1 WAL = €0.49 EUR, 1 WAL = ₹45.96 INR, 1 WAL = Rp8,344.87 IDR, 1 WAL = $0.75 CAD, 1 WAL = £0.41 GBP, 1 WAL = ฿18.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6952 |
![]() | 0.0001508 |
![]() | 0.00813 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.87 |
![]() | 0.02439 |
![]() | 0.09938 |
![]() | 14.64 |
![]() | 85.37 |
![]() | 22 |
![]() | 59.02 |
![]() | 0.008126 |
![]() | 0.0001511 |
![]() | 4.39 |
![]() | 12,584.91 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

WCT代幣價格走勢如何?WalletConnect 是什麼項目?
WalletConnect通過標準化通信協議,正在構建價值互聯網的基礎設施。

WCT代幣:探索WalletConnect網絡的核心驅動力
在快速發展的Web3世界中,WCT代幣正成爲連接去中心化應用(dApps)與用戶錢包的關鍵紐帶。

WalletConnect如何成爲連接Web3生態
WalletConnect正加速向完全去中心化的網絡轉型,爲用戶、開發者及整個Web3社區帶來前所未有的機會。

WCT代幣:解鎖 WalletConnect 生態的未來潛力
WalletConnect 是一個鏈無關的開源協議生態,旨在爲用戶提供跨鏈連接錢包和去中心化應用(dApp)的無縫體驗。

WAL代幣:去中心化數據存儲新變革
Walrus 是一個分散式數據存儲網絡,用於存儲數據和富媒體內容,如大型文本文件、視頻、圖像和音頻。通過使用創新的編碼算法,Walrus 可以快速寫入和讀取數據,還可以刪除不再需要存儲的數據。

WAL代幣價格與質押獎勵2025:市場分析
探索WAL代幣的增長潛力、質押獎勵、Web3用例、市場分析以及2025年針對DeFi和區塊鏈投資者的價格預測。
Tìm hiểu thêm về Walrus (WAL)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Walrus (WAL) là gì? Giải pháp lưu trữ phi tập trung Thế hệ Tiếp theo trên Sui Blockcha

$WAL (Walrus): Cách mạng hóa Lưu trữ Dữ liệu Phi tập trung trên Mạng Sui

Walrus: SUI's Giải pháp Lưu trữ Đa phương tiện Phi tập trung Thế hệ tiếp theo
