World Liberty Financial USD Thị trường hôm nay
World Liberty Financial USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD1 chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.04. Với nguồn cung lưu hành là 2,151,591,931 USD1, tổng vốn hóa thị trường của USD1 tính bằng CNY là ¥106,929,563,210.94. Trong 24h qua, giá của USD1 tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007046, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD1 tính bằng CNY là ¥35,266, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD1 sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD1 sang CNY là ¥7.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD1/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD1/CNY trong ngày qua.
Giao dịch World Liberty Financial USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.09% |
The real-time trading price of USD1/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.09%, USD1/USDT Spot is $1 and 0.09%, and USD1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi World Liberty Financial USD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USD1 sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD1 | 7.04CNY |
2USD1 | 14.09CNY |
3USD1 | 21.13CNY |
4USD1 | 28.18CNY |
5USD1 | 35.23CNY |
6USD1 | 42.27CNY |
7USD1 | 49.32CNY |
8USD1 | 56.36CNY |
9USD1 | 63.41CNY |
10USD1 | 70.46CNY |
100USD1 | 704.61CNY |
500USD1 | 3,523.07CNY |
1000USD1 | 7,046.14CNY |
5000USD1 | 35,230.73CNY |
10000USD1 | 70,461.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USD1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1419USD1 |
2CNY | 0.2838USD1 |
3CNY | 0.4257USD1 |
4CNY | 0.5676USD1 |
5CNY | 0.7096USD1 |
6CNY | 0.8515USD1 |
7CNY | 0.9934USD1 |
8CNY | 1.13USD1 |
9CNY | 1.27USD1 |
10CNY | 1.41USD1 |
1000CNY | 141.92USD1 |
5000CNY | 709.6USD1 |
10000CNY | 1,419.21USD1 |
50000CNY | 7,096.07USD1 |
100000CNY | 14,192.15USD1 |
Bảng chuyển đổi số tiền USD1 sang CNY và CNY sang USD1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD1 sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USD1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Liberty Financial USD phổ biến
World Liberty Financial USD | 1 USD1 |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.46INR |
![]() | Rp15,154.57IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.95THB |
World Liberty Financial USD | 1 USD1 |
---|---|
![]() | ₽92.32RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.1TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.86JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD1 = $1 USD, 1 USD1 = €0.9 EUR, 1 USD1 = ₹83.46 INR, 1 USD1 = Rp15,154.57 IDR, 1 USD1 = $1.36 CAD, 1 USD1 = £0.75 GBP, 1 USD1 = ฿32.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.000672 |
![]() | 0.02744 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.34 |
![]() | 0.1068 |
![]() | 0.4541 |
![]() | 70.93 |
![]() | 364.39 |
![]() | 263.95 |
![]() | 103.12 |
![]() | 0.02751 |
![]() | 0.0006729 |
![]() | 1.97 |
![]() | 21.19 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng World Liberty Financial USD của bạn
Nhập số lượng USD1 của bạn
Nhập số lượng USD1 của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Liberty Financial USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Liberty Financial USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Liberty Financial USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua World Liberty Financial USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Liberty Financial USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial USD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Liberty Financial USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Liberty Financial USD (USD1)

Qu'est-ce que USD1?
Le 28 mai 2025, à 23h00, USD1 sera inscrit sur léchange Gate.

Nouveaux développements des jetons stables : FDUSD décroché, jeton stable USD1 lancé, etc.
Depuis que le marché des cryptomonnaies a touché le fond et rebondi en 2023, la valeur marchande des stablecoins a connu une croissance explosive.