Wrapped Immutable Thị trường hôm nay
Wrapped Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIMX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3646. Với nguồn cung lưu hành là 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của WIMX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của WIMX tính bằng EUR đã giảm €-0.01705, biểu thị mức giảm -4.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIMX tính bằng EUR là €3.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang EUR là €0.3646 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIMX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WIMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WIMX/-- Spot is $ and 0%, and WIMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Euro
Bảng chuyển đổi WIMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIMX | 0.36EUR |
2WIMX | 0.72EUR |
3WIMX | 1.09EUR |
4WIMX | 1.45EUR |
5WIMX | 1.82EUR |
6WIMX | 2.18EUR |
7WIMX | 2.55EUR |
8WIMX | 2.91EUR |
9WIMX | 3.28EUR |
10WIMX | 3.64EUR |
1000WIMX | 364.65EUR |
5000WIMX | 1,823.27EUR |
10000WIMX | 3,646.55EUR |
50000WIMX | 18,232.77EUR |
100000WIMX | 36,465.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WIMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.74WIMX |
2EUR | 5.48WIMX |
3EUR | 8.22WIMX |
4EUR | 10.96WIMX |
5EUR | 13.71WIMX |
6EUR | 16.45WIMX |
7EUR | 19.19WIMX |
8EUR | 21.93WIMX |
9EUR | 24.68WIMX |
10EUR | 27.42WIMX |
100EUR | 274.23WIMX |
500EUR | 1,371.15WIMX |
1000EUR | 2,742.31WIMX |
5000EUR | 13,711.57WIMX |
10000EUR | 27,423.14WIMX |
Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang EUR và EUR sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WIMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹34INR |
![]() | Rp6,174.49IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.42THB |
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | ₽37.61RUB |
![]() | R$2.21BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.89TRY |
![]() | ¥2.87CNY |
![]() | ¥58.61JPY |
![]() | $3.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.41 USD, 1 WIMX = €0.36 EUR, 1 WIMX = ₹34 INR, 1 WIMX = Rp6,174.49 IDR, 1 WIMX = $0.55 CAD, 1 WIMX = £0.31 GBP, 1 WIMX = ฿13.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.05 |
![]() | 0.005325 |
![]() | 0.2207 |
![]() | 557.96 |
![]() | 260.67 |
![]() | 0.8693 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,065.95 |
![]() | 3,336.9 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 931.71 |
![]() | 286,439.13 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 13.87 |
![]() | 200.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Immutable của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Immutable (WIMX)

LABUBU币:连接潮流文化与区块链的数字现象
LABUBU币以其独特的文化背景和创新的代币经济学脱颖而出

2025 年 Ray 价格:加密投资与 Web3 采用分析
探索 Ray 在 2025 年因 Web3 采用和区块链创新而可能出现的价格飙升。

2025年Doge代币是否会回升:市场分析与投资潜力
探索Doge代币在Web3时代可能的复兴。

CUDIS代币:开启区块链健康数据经济
CUDIS代币的设计围绕着健康数据的生成、管理和货币化展开

LABUBU 2025:Web3爱好者的价格分析和投资前景
探索LABUBU在Web3中的潜力!了解2025年的价格预测、市场分析以及这个新兴加密资产的投资策略。

特朗普加密货币新闻:政治与金融的跨界实验
TRUMP 代币价格波动与特朗普政策动向紧密联动。