Wrapped ZETA Thị trường hôm nay
Wrapped ZETA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped ZETA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2531. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WZETA, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped ZETA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Wrapped ZETA tính bằng USD đã tăng $0.0003034, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped ZETA tính bằng USD là $2.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1842.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WZETA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WZETA sang USD là $0.2531 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WZETA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WZETA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped ZETA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WZETA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WZETA/-- Spot is $ and 0%, and WZETA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped ZETA sang US Dollar
Bảng chuyển đổi WZETA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WZETA | 0.25USD |
2WZETA | 0.5USD |
3WZETA | 0.75USD |
4WZETA | 1.01USD |
5WZETA | 1.26USD |
6WZETA | 1.51USD |
7WZETA | 1.77USD |
8WZETA | 2.02USD |
9WZETA | 2.27USD |
10WZETA | 2.53USD |
1000WZETA | 253.15USD |
5000WZETA | 1,265.79USD |
10000WZETA | 2,531.59USD |
50000WZETA | 12,657.95USD |
100000WZETA | 25,315.9USD |
Bảng chuyển đổi USD sang WZETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.95WZETA |
2USD | 7.9WZETA |
3USD | 11.85WZETA |
4USD | 15.8WZETA |
5USD | 19.75WZETA |
6USD | 23.7WZETA |
7USD | 27.65WZETA |
8USD | 31.6WZETA |
9USD | 35.55WZETA |
10USD | 39.5WZETA |
100USD | 395WZETA |
500USD | 1,975.04WZETA |
1000USD | 3,950.08WZETA |
5000USD | 19,750.43WZETA |
10000USD | 39,500.86WZETA |
Bảng chuyển đổi số tiền WZETA sang USD và USD sang WZETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WZETA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang WZETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped ZETA phổ biến
Wrapped ZETA | 1 WZETA |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.16INR |
![]() | Rp3,842.01IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.35THB |
Wrapped ZETA | 1 WZETA |
---|---|
![]() | ₽23.4RUB |
![]() | R$1.38BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.64TRY |
![]() | ¥1.79CNY |
![]() | ¥36.47JPY |
![]() | $1.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WZETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WZETA = $0.25 USD, 1 WZETA = €0.23 EUR, 1 WZETA = ₹21.16 INR, 1 WZETA = Rp3,842.01 IDR, 1 WZETA = $0.34 CAD, 1 WZETA = £0.19 GBP, 1 WZETA = ฿8.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.49 |
![]() | 0.004618 |
![]() | 0.1832 |
![]() | 500.01 |
![]() | 217.95 |
![]() | 0.727 |
![]() | 2.89 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,222.51 |
![]() | 664.54 |
![]() | 1,801.02 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.004611 |
![]() | 136.81 |
![]() | 14.42 |
![]() | 31.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped ZETA của bạn
Nhập số lượng WZETA của bạn
Nhập số lượng WZETA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ZETA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ZETA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ZETA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped ZETA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ZETA sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ZETA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ZETA sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ZETA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped ZETA (WZETA)

Kekuatan dan Kripto: Di Dalam Makan Malam Trump
Makan malam terenkripsi Trump telah melampaui kegiatan komersial biasa dan sebenarnya telah menjadi sebuah peristiwa simbolis dari tokenisasi pengaruh politik.

Bagaimana Membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025: Panduan Lengkap untuk Investor
Temukan panduan terbaik untuk membeli Cardano (ADA) pada tahun 2025.

Dengan Total Pasokan XRP Ditentukan pada 100 Miliar, Berapa Banyak Nilainya di Masa Depan?
Nilai masa depan XRP akan bergantung pada apakah Ripple dapat mengubah kemitraan bank menjadi likuiditas on-chain.

Elderglade (ELDE): membawa masuk era baru ekosistem gaming Web3
Elderglade adalah ekosistem permainan hibrida pertama di dunia yang menggabungkan permainan seluler dengan MMORPG

Apa itu koin ELDE? Bagaimana cara membeli dan bergabung dengan Ekosistem Gaming Elderglade
Elderglade telah berhasil menyelesaikan ketidakseimbangan jangka panjang di bidang GameFi melalui konsep prioritas kesenangan bermain, dan tokennya ELDE sedang memicu gelombang baru GameFi.

Token Elderglade (ELDE) Kini Tersedia di Gate: Ekosistem Permainan Web3 Berkembang
Temukan Elderglade (ELDE), ekosistem game Web3 revolusioner yang menggabungkan pengalaman bermain game seluler dan MMORPG.