zkSync Bridged USDC (zkSync) Thị trường hôm nay
zkSync Bridged USDC (zkSync) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync Bridged USDC (zkSync) chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,961,501.02 USDC, tổng vốn hóa thị trường của zkSync Bridged USDC (zkSync) tính bằng CNY là ¥1,589,692,523.16. Trong 24h qua, giá của zkSync Bridged USDC (zkSync) tính bằng CNY đã tăng ¥0.00001621, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync Bridged USDC (zkSync) tính bằng CNY là ¥7.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CNY là ¥7.05 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch zkSync Bridged USDC (zkSync)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9985 | -0.06% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9985 and -0.06%.
Bảng chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USDC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 7.05CNY |
2USDC | 14.1CNY |
3USDC | 21.15CNY |
4USDC | 28.2CNY |
5USDC | 35.25CNY |
6USDC | 42.31CNY |
7USDC | 49.36CNY |
8USDC | 56.41CNY |
9USDC | 63.46CNY |
10USDC | 70.51CNY |
100USDC | 705.17CNY |
500USDC | 3,525.89CNY |
1000USDC | 7,051.79CNY |
5000USDC | 35,258.98CNY |
10000USDC | 70,517.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1418USDC |
2CNY | 0.2836USDC |
3CNY | 0.4254USDC |
4CNY | 0.5672USDC |
5CNY | 0.709USDC |
6CNY | 0.8508USDC |
7CNY | 0.9926USDC |
8CNY | 1.13USDC |
9CNY | 1.27USDC |
10CNY | 1.41USDC |
1000CNY | 141.8USDC |
5000CNY | 709.03USDC |
10000CNY | 1,418.07USDC |
50000CNY | 7,090.39USDC |
100000CNY | 14,180.78USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CNY và CNY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync Bridged USDC (zkSync) phổ biến
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.72IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
zkSync Bridged USDC (zkSync) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.72 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.44 |
![]() | 0.0007024 |
![]() | 0.03172 |
![]() | 70.86 |
![]() | 35.11 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 0.5332 |
![]() | 70.91 |
![]() | 15,029.85 |
![]() | 267.36 |
![]() | 465.64 |
![]() | 0.03166 |
![]() | 130.21 |
![]() | 0.0006996 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.1566 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync Bridged USDC (zkSync) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync Bridged USDC (zkSync) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync Bridged USDC (zkSync).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync Bridged USDC (zkSync) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync Bridged USDC (zkSync) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

Що таке USDC? Роль USD Coin у цифрових фінансах 2025
Досліджуйте, як USDC забезпечує глобальні цифрові платежі та DeFi як надійний стейблкоїн у 2025 році.

Чи безпечний USDC? Комплексний аналіз безпеки та ризиків USDC.
Circle обіцяє, що кожен USDC підтримується відповідними резервами у доларах США та регулярно публікує аудиторські звіти.

Circle мчить до IPO — Чи зможе USDC кинути виклик трону Tether?
Другий за величиною емітент стейблкоїнів у світі Circle офіційно розпочав шлях до лістингу на Нью-Йоркській фондовій біржі.

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?
USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Чи є USDC безпечним у 2025 році?
USDC, як одна з провідних стейблкоїнів у всьому світі, завжди був обєктом уваги через свою безпеку.

USDC проти USDT: Основні відмінності для криптовалютних інвесторів у 2025 році
Досліджуйте майбутнє стейблкоінів у 2025 році, порівнюючи USDC та USDT.
Tìm hiểu thêm về zkSync Bridged USDC (zkSync) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

Circle giảm gần 10% sau khi tích hợp sidechain EVM USDC với XRP Ledger: Cơ hội và rủi ro được giải thích

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo
