Đô la Mỹ/RMB báo 7.2110, tăng 23 điểm (RMB giảm giá); Euro/RMB báo 8.2220, tăng 881 điểm; Đô la Hồng Kông/RMB báo 0.9295, tăng 2.8 điểm; Bảng Anh/RMB báo 9.4723, tăng 826 điểm; Đô la Úc/RMB báo 4.5592, tăng 540 điểm; Đô la Canada/RMB báo 5.2262, tăng 427 điểm; 100 Yên Nhật/RMB báo 5.0509, tăng 204 điểm; RMB/Ruble Nga báo 11.4140, giảm 333 điểm; Đô la New Zealand/RMB báo 4.2434, tăng 767 điểm; RMB/Ringgit Malaysia báo 0.61073, giảm 39.4 điểm; Franc Thụy Sĩ/RMB báo 8.8435, tăng 798 điểm; Đô la Singapore/RMB báo 5.4837, tăng 484 điểm.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tỷ giá trung bình nhân dân tệ trên thị trường ngoại hối liên ngân hàng ngày 14 tháng 4 năm 2025
Đô la Mỹ/RMB báo 7.2110, tăng 23 điểm (RMB giảm giá); Euro/RMB báo 8.2220, tăng 881 điểm; Đô la Hồng Kông/RMB báo 0.9295, tăng 2.8 điểm; Bảng Anh/RMB báo 9.4723, tăng 826 điểm; Đô la Úc/RMB báo 4.5592, tăng 540 điểm; Đô la Canada/RMB báo 5.2262, tăng 427 điểm; 100 Yên Nhật/RMB báo 5.0509, tăng 204 điểm; RMB/Ruble Nga báo 11.4140, giảm 333 điểm; Đô la New Zealand/RMB báo 4.2434, tăng 767 điểm; RMB/Ringgit Malaysia báo 0.61073, giảm 39.4 điểm; Franc Thụy Sĩ/RMB báo 8.8435, tăng 798 điểm; Đô la Singapore/RMB báo 5.4837, tăng 484 điểm.