Những cạm bẫy ẩn trong thế giới mã hóa: Rủi ro tiềm ẩn của mô hình tùy chọn cho vay
Gần đây, thị trường cấp một của ngành mã hóa đang trong tình trạng ảm đạm, nhiều dự án đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Trong "thị trường gấu" này, một số điểm yếu của con người và lỗ hổng quy định dần dần lộ diện. Các nhà tạo lập thị trường lẽ ra nên là động lực cho các dự án mới, giúp dự án đứng vững bằng cách cung cấp thanh khoản và ổn định giá cả. Tuy nhiên, một hình thức hợp tác được gọi là "mô hình tùy chọn cho vay" có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên trong thị trường bò, nhưng lại bị một số kẻ xấu lạm dụng trong thị trường gấu, âm thầm gây hại cho các dự án mã hóa nhỏ, dẫn đến sự sụp đổ lòng tin và sự hỗn loạn trên thị trường.
Thị trường tài chính truyền thống từng đối mặt với những vấn đề tương tự, nhưng thông qua việc hoàn thiện quy định và cơ chế minh bạch, đã giảm thiểu tổn hại xuống mức tối thiểu. Ngành mã hóa hoàn toàn có thể học hỏi từ kinh nghiệm của tài chính truyền thống để giải quyết những rối loạn này và xây dựng một hệ sinh thái tương đối công bằng. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế hoạt động của mô hình tùy chọn cho vay, những nguy cơ tiềm ẩn của nó đối với các dự án, sự so sánh với thị trường truyền thống, cũng như phân tích tình hình hiện tại.
Mô hình tùy chọn cho vay: Bề ngoài bóng bẩy, ẩn chứa rủi ro
Trong thị trường mã hóa, trách nhiệm của nhà tạo lập thị trường là thông qua việc mua bán token thường xuyên, đảm bảo thị trường có khối lượng giao dịch đủ, ngăn chặn giá cả dao động mạnh do thiếu bên mua và bên bán. Đối với các dự án mới nổi, hợp tác với nhà tạo lập thị trường gần như là con đường bắt buộc; nếu không sẽ khó để niêm yết trên sàn giao dịch hoặc thu hút nhà đầu tư. "Mô hình tùy chọn cho vay" là một cách hợp tác phổ biến: bên phát triển sẽ cho nhà tạo lập thị trường vay một lượng lớn token, thường là không tính phí hoặc chi phí thấp; nhà tạo lập thị trường sử dụng những token này để thực hiện các hoạt động "tạo lập thị trường" trên sàn giao dịch, duy trì sự sôi động của thị trường. Hợp đồng thường bao gồm các điều khoản tùy chọn, cho phép nhà tạo lập thị trường hoàn trả token theo giá đã thỏa thuận vào những thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc mua trực tiếp, nhưng họ có thể chọn không thực hiện tùy chọn này.
Bề ngoài, điều này dường như là một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi: bên dự án nhận được sự hỗ trợ từ thị trường, còn nhà tạo lập thị trường kiếm được chênh lệch giao dịch hoặc phí dịch vụ. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở sự linh hoạt của các điều khoản tùy chọn và tính không minh bạch của hợp đồng. Sự không đối xứng thông tin giữa bên dự án và nhà tạo lập thị trường tạo ra cơ hội cho một số nhà tạo lập thị trường không trung thực. Họ lợi dụng các mã hóa đi vay, không phải để giúp đỡ dự án, mà để gây rối thị trường, đặt lợi ích của bản thân lên hàng đầu.
Hành vi cướp bóc: Dự án bị thiệt hại như thế nào
Khi mô hình tùy chọn cho vay bị lạm dụng, nó có thể gây tổn hại nghiêm trọng cho dự án. Thủ thuật phổ biến nhất là "đập thị trường": các nhà tạo lập thị trường bán tháo một lượng lớn token đã vay ra thị trường, dẫn đến giá cả sụt giảm nhanh chóng, nhà đầu tư nhỏ thấy vậy hoảng loạn và bán tháo theo, khiến thị trường ngay lập tức rơi vào hỗn loạn. Các nhà tạo lập thị trường có thể thu lợi từ đó, chẳng hạn như thông qua "bán khống" - trước tiên bán token với giá cao, sau đó chờ giá sụp đổ rồi mua lại với giá thấp để trả lại cho bên dự án, kiếm lời từ chênh lệch trung gian. Hoặc, họ lợi dụng các điều khoản tùy chọn, "trả lại" token tại điểm giá thấp nhất, với chi phí cực thấp.
Hành động này có tác động tàn phá đối với các dự án nhỏ. Chúng tôi đã thấy nhiều trường hợp, giá token đã giảm một nửa chỉ trong vài ngày, giá trị thị trường nhanh chóng bốc hơi, khả năng tái cấp vốn cho dự án gần như không còn. Tệ hơn nữa, sinh mệnh của các dự án mã hóa phụ thuộc vào sự tin tưởng của cộng đồng, một khi giá cả sụp đổ, các nhà đầu tư sẽ hoặc nghĩ rằng dự án là "lừa đảo", hoặc hoàn toàn mất niềm tin, dẫn đến sự tan rã của cộng đồng. Các sàn giao dịch có yêu cầu nghiêm ngặt về khối lượng giao dịch và tính ổn định giá của token, việc giá lao dốc có thể dẫn đến việc hủy niêm yết trực tiếp, triển vọng của dự án trở nên u ám.
Điều tồi tệ hơn là các thỏa thuận hợp tác này thường bị che đậy bởi các thỏa thuận bảo mật (NDA), khiến bên ngoài không thể hiểu được chi tiết cụ thể. Nhóm dự án thường là những người mới có nền tảng kỹ thuật, nhận thức về thị trường tài chính và rủi ro hợp đồng còn tương đối thiếu. Đối mặt với những nhà tạo lập thị trường giàu kinh nghiệm, họ thường ở thế bất lợi, thậm chí không rõ họ đã ký kết loại "bẫy" nào. Sự không đối xứng thông tin này khiến các dự án nhỏ trở thành "nạn nhân dễ bị tổn thương" trước những hành vi cướp bóc.
Các rủi ro tiềm ẩn khác
Ngoài bẫy giảm giá bằng cách bán token vay mượn trong mô hình "tùy chọn cho vay", các nhà tạo lập thị trường trong thị trường mã hóa còn có những chiêu trò khác nhắm vào các dự án nhỏ thiếu kinh nghiệm. Ví dụ, họ có thể thực hiện "rửa giao dịch", sử dụng tài khoản của mình hoặc "áo khoác" để giao dịch với nhau, tạo ra khối lượng giao dịch giả, khiến cho dự án trông có vẻ hot, thu hút nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia, nhưng ngay khi ngừng hoạt động, khối lượng giao dịch ngay lập tức về 0, giá cả sụp đổ, và dự án có thể đối mặt với nguy cơ bị sàn giao dịch hủy niêm yết.
Hợp đồng cũng thường ẩn chứa những "cạm bẫy", như ký quỹ cao, "thưởng hiệu suất" không hợp lý, thậm chí cho phép nhà tạo lập thị trường mua token với giá thấp, sau đó bán ra với giá cao sau khi niêm yết, gây áp lực bán dẫn đến giá giảm mạnh, nhà đầu tư nhỏ lẻ phải chịu thiệt hại, bên dự án phải gánh trách nhiệm. Một số nhà tạo lập thị trường lợi dụng lợi thế thông tin, biết trước những tin tức quan trọng của dự án, thực hiện giao dịch nội gián, khi giá tăng thì dụ dỗ nhà đầu tư nhỏ lẻ mua vào rồi bán ra, hoặc tung tin đồn để hạ giá nhằm thu mua với giá thấp. Việc "bắt cóc" thanh khoản càng nghiêm trọng hơn, họ khiến bên dự án trở nên phụ thuộc vào dịch vụ của họ, sau đó đe dọa tăng giá hoặc rút vốn, nếu không gia hạn hợp đồng thì sẽ dìm giá, khiến bên dự án rơi vào thế khó.
Một số nhà tạo lập thị trường quảng bá dịch vụ "một cửa", bao gồm tiếp thị, quan hệ công chúng, đẩy giá lên, nhìn bề ngoài có vẻ toàn diện, nhưng thực tế có thể là lưu lượng giả, giá tăng tạm thời rồi nhanh chóng sụp đổ, phía dự án không chỉ tiêu tốn một lượng lớn vốn mà còn có thể đối mặt với rủi ro pháp lý. Thậm chí hơn nữa, nhà tạo lập thị trường phục vụ đồng thời nhiều dự án, thiên vị khách hàng lớn, cố tình đẩy giá thấp cho các dự án nhỏ, hoặc chuyển tiền giữa các dự án khác nhau, tạo ra hiệu ứng "cái này mất cái kia được", dẫn đến các dự án nhỏ phải chịu thiệt hại lớn. Những cạm bẫy này đều lợi dụng khoảng trống pháp lý của thị trường mã hóa và điểm yếu của phía dự án do thiếu kinh nghiệm, gây ra hậu quả là vốn hóa thị trường của dự án bốc hơi, cộng đồng tan rã.
Cách đối phó của thị trường tài chính truyền thống
Thị trường tài chính truyền thống - như cổ phiếu, trái phiếu, Tùy chọn, và các lĩnh vực khác - cũng đã phải đối mặt với những thách thức tương tự. Ví dụ, "Cuộc tấn công của thị trường gấu" đã làm giảm giá cổ phiếu bằng cách bán tháo cổ phiếu quy mô lớn, thu lợi từ việc bán khống. Các công ty giao dịch tần số cao đôi khi sử dụng thuật toán siêu nhanh để chiếm ưu thế, làm tăng biến động thị trường nhằm thu lợi nhuận. Trong thị trường giao dịch ngoài sàn (OTC), sự thiếu minh bạch thông tin cũng mang lại cơ hội định giá không công bằng cho một số nhà tạo lập thị trường. Trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, một số quỹ đầu cơ đã bị cáo buộc bán khống cổ phiếu ngân hàng một cách ác ý, làm gia tăng sự hoảng loạn trên thị trường.
Tuy nhiên, thị trường truyền thống đã phát triển các chiến lược ứng phó trưởng thành cho những vấn đề này, điều này đáng để ngành mã hóa tham khảo. Dưới đây là một vài điểm chính:
Quy định nghiêm ngặt: Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) đã ban hành "Quy tắc SHO", yêu cầu phải đảm bảo có thể mượn cổ phiếu trước khi thực hiện giao dịch bán khống, nhằm ngăn chặn hành vi "bán khống trần". "Quy tắc giá tăng" quy định chỉ được bán khống khi giá cổ phiếu tăng, hạn chế việc thao túng giá. Hành vi thao túng thị trường bị cấm rõ ràng, vi phạm điều 10b-5 của "Đạo luật Chứng khoán" có thể phải chịu phạt nặng hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Liên minh Châu Âu cũng có "Quy định về Lạm dụng Thị trường" (MAR) tương tự, nhắm vào các hành vi thao túng giá.
Thông tin minh bạch: Thị trường truyền thống yêu cầu các công ty niêm yết báo cáo với cơ quan quản lý về các thỏa thuận với nhà tạo lập thị trường, dữ liệu giao dịch (giá cả, khối lượng giao dịch) được công khai và dễ tra cứu, nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể truy cập thông tin này thông qua các đầu cuối tài chính. Bất kỳ giao dịch lớn nào cũng cần phải được báo cáo, ngăn chặn việc "đè giá" một cách lén lút. Sự minh bạch này có hiệu quả trong việc kiềm chế các hành vi không đúng mực của nhà tạo lập thị trường.
Giám sát thời gian thực: Sàn giao dịch sử dụng thuật toán để giám sát thị trường, khi phát hiện biến động bất thường hoặc khối lượng giao dịch (như khi một cổ phiếu bất ngờ giảm mạnh), sẽ kích hoạt quy trình điều tra. Cơ chế ngắt mạch cũng được áp dụng rộng rãi, tự động tạm dừng giao dịch khi giá biến động quá lớn, tạo cho thị trường một khoảng thời gian bình tĩnh, tránh sự lan rộng của cảm xúc hoảng loạn.
Quy định ngành: Các cơ quan như Cục Quản lý Ngành Tài chính Hoa Kỳ (FINRA) đã đặt ra các tiêu chuẩn đạo đức cho các nhà tạo lập thị trường, yêu cầu họ cung cấp báo giá công bằng và duy trì sự ổn định của thị trường. Các nhà tạo lập thị trường được chỉ định của Sở Giao dịch Chứng khoán New York (DMM) phải đáp ứng các yêu cầu về vốn và hành vi nghiêm ngặt, nếu không sẽ mất tư cách.
Bảo vệ nhà đầu tư: Nếu các nhà tạo lập thị trường làm rối loạn trật tự thị trường, nhà đầu tư có thể truy cứu trách nhiệm thông qua kiện tập thể. Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, nhiều ngân hàng đã bị cổ đông kiện vì hành vi thao túng thị trường. Công ty bảo vệ nhà đầu tư chứng khoán (SIPC) cung cấp một mức độ bồi thường cho những thiệt hại do hành vi sai trái của các nhà môi giới.
Mặc dù những biện pháp này không thể hoàn toàn loại bỏ vấn đề, nhưng chúng thực sự đã giảm đáng kể các hành vi cướp bóc trong thị trường truyền thống. Kinh nghiệm cốt lõi của thị trường truyền thống là kết hợp hữu cơ giữa quy định, tính minh bạch và cơ chế trách nhiệm, xây dựng một mạng lưới bảo vệ đa tầng.
Nguồn gốc của sự yếu kém trong thị trường mã hóa
Thị trường mã hóa dễ bị ảnh hưởng bởi hành vi không đúng hơn so với thị trường truyền thống, lý do chính bao gồm:
Hệ thống giám sát chưa hoàn thiện: Thị trường truyền thống có hàng trăm năm kinh nghiệm giám sát, hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh. Trong khi đó, tình trạng giám sát toàn cầu của thị trường mã hóa vẫn còn phân mảnh, nhiều khu vực thiếu quy định rõ ràng về hành vi thao túng thị trường hoặc hành vi của người làm thị trường, tạo cơ hội cho những kẻ có hành vi xấu.
Quy mô thị trường còn nhỏ: Giá trị thị trường và tính thanh khoản của mã hóa tiền tệ vẫn còn cách xa so với thị trường chứng khoán trưởng thành. Hoạt động của từng nhà tạo lập có thể dẫn đến biến động giá mạnh của một đồng tiền mã hóa, trong khi các cổ phiếu lớn trên thị trường truyền thống thì khó bị ảnh hưởng đến mức độ như vậy.
Kinh nghiệm của nhóm dự án còn thiếu: Nhiều nhóm dự án mã hóa chủ yếu là các chuyên gia kỹ thuật, thiếu hiểu biết sâu sắc về hoạt động của thị trường tài chính. Họ có thể không nhận thức đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn của mô hình tùy chọn cho vay, và dễ bị các nhà tạo lập thị trường dẫn dắt nhầm lẫn khi ký kết hợp đồng.
Thông tin không minh bạch: Thị trường mã hóa thường sử dụng các thỏa thuận bảo mật, chi tiết hợp đồng thường không được công khai. Sự bí mật này đã bị các cơ quan quản lý kiểm soát chặt chẽ trong thị trường truyền thống, nhưng lại trở thành điều bình thường trong thế giới mã hóa.
Những yếu tố này kết hợp lại khiến các dự án nhỏ trở thành nạn nhân dễ bị tổn thương của hành vi cướp bóc, đồng thời cũng liên tục xói mòn nền tảng niềm tin và hệ sinh thái lành mạnh của toàn ngành.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
8 thích
Phần thưởng
8
4
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
AirdropHunterZhang
· 19giờ trước
Lại thêm một đám đồ ngốc đang chờ bị chơi đùa với mọi người rồi.
Mô hình tùy chọn cho vay ẩn chứa cạm bẫy, các dự án mã hóa nhỏ làm thế nào để tránh trở thành "con mồi"
Những cạm bẫy ẩn trong thế giới mã hóa: Rủi ro tiềm ẩn của mô hình tùy chọn cho vay
Gần đây, thị trường cấp một của ngành mã hóa đang trong tình trạng ảm đạm, nhiều dự án đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Trong "thị trường gấu" này, một số điểm yếu của con người và lỗ hổng quy định dần dần lộ diện. Các nhà tạo lập thị trường lẽ ra nên là động lực cho các dự án mới, giúp dự án đứng vững bằng cách cung cấp thanh khoản và ổn định giá cả. Tuy nhiên, một hình thức hợp tác được gọi là "mô hình tùy chọn cho vay" có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên trong thị trường bò, nhưng lại bị một số kẻ xấu lạm dụng trong thị trường gấu, âm thầm gây hại cho các dự án mã hóa nhỏ, dẫn đến sự sụp đổ lòng tin và sự hỗn loạn trên thị trường.
Thị trường tài chính truyền thống từng đối mặt với những vấn đề tương tự, nhưng thông qua việc hoàn thiện quy định và cơ chế minh bạch, đã giảm thiểu tổn hại xuống mức tối thiểu. Ngành mã hóa hoàn toàn có thể học hỏi từ kinh nghiệm của tài chính truyền thống để giải quyết những rối loạn này và xây dựng một hệ sinh thái tương đối công bằng. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế hoạt động của mô hình tùy chọn cho vay, những nguy cơ tiềm ẩn của nó đối với các dự án, sự so sánh với thị trường truyền thống, cũng như phân tích tình hình hiện tại.
Mô hình tùy chọn cho vay: Bề ngoài bóng bẩy, ẩn chứa rủi ro
Trong thị trường mã hóa, trách nhiệm của nhà tạo lập thị trường là thông qua việc mua bán token thường xuyên, đảm bảo thị trường có khối lượng giao dịch đủ, ngăn chặn giá cả dao động mạnh do thiếu bên mua và bên bán. Đối với các dự án mới nổi, hợp tác với nhà tạo lập thị trường gần như là con đường bắt buộc; nếu không sẽ khó để niêm yết trên sàn giao dịch hoặc thu hút nhà đầu tư. "Mô hình tùy chọn cho vay" là một cách hợp tác phổ biến: bên phát triển sẽ cho nhà tạo lập thị trường vay một lượng lớn token, thường là không tính phí hoặc chi phí thấp; nhà tạo lập thị trường sử dụng những token này để thực hiện các hoạt động "tạo lập thị trường" trên sàn giao dịch, duy trì sự sôi động của thị trường. Hợp đồng thường bao gồm các điều khoản tùy chọn, cho phép nhà tạo lập thị trường hoàn trả token theo giá đã thỏa thuận vào những thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc mua trực tiếp, nhưng họ có thể chọn không thực hiện tùy chọn này.
Bề ngoài, điều này dường như là một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi: bên dự án nhận được sự hỗ trợ từ thị trường, còn nhà tạo lập thị trường kiếm được chênh lệch giao dịch hoặc phí dịch vụ. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở sự linh hoạt của các điều khoản tùy chọn và tính không minh bạch của hợp đồng. Sự không đối xứng thông tin giữa bên dự án và nhà tạo lập thị trường tạo ra cơ hội cho một số nhà tạo lập thị trường không trung thực. Họ lợi dụng các mã hóa đi vay, không phải để giúp đỡ dự án, mà để gây rối thị trường, đặt lợi ích của bản thân lên hàng đầu.
Hành vi cướp bóc: Dự án bị thiệt hại như thế nào
Khi mô hình tùy chọn cho vay bị lạm dụng, nó có thể gây tổn hại nghiêm trọng cho dự án. Thủ thuật phổ biến nhất là "đập thị trường": các nhà tạo lập thị trường bán tháo một lượng lớn token đã vay ra thị trường, dẫn đến giá cả sụt giảm nhanh chóng, nhà đầu tư nhỏ thấy vậy hoảng loạn và bán tháo theo, khiến thị trường ngay lập tức rơi vào hỗn loạn. Các nhà tạo lập thị trường có thể thu lợi từ đó, chẳng hạn như thông qua "bán khống" - trước tiên bán token với giá cao, sau đó chờ giá sụp đổ rồi mua lại với giá thấp để trả lại cho bên dự án, kiếm lời từ chênh lệch trung gian. Hoặc, họ lợi dụng các điều khoản tùy chọn, "trả lại" token tại điểm giá thấp nhất, với chi phí cực thấp.
Hành động này có tác động tàn phá đối với các dự án nhỏ. Chúng tôi đã thấy nhiều trường hợp, giá token đã giảm một nửa chỉ trong vài ngày, giá trị thị trường nhanh chóng bốc hơi, khả năng tái cấp vốn cho dự án gần như không còn. Tệ hơn nữa, sinh mệnh của các dự án mã hóa phụ thuộc vào sự tin tưởng của cộng đồng, một khi giá cả sụp đổ, các nhà đầu tư sẽ hoặc nghĩ rằng dự án là "lừa đảo", hoặc hoàn toàn mất niềm tin, dẫn đến sự tan rã của cộng đồng. Các sàn giao dịch có yêu cầu nghiêm ngặt về khối lượng giao dịch và tính ổn định giá của token, việc giá lao dốc có thể dẫn đến việc hủy niêm yết trực tiếp, triển vọng của dự án trở nên u ám.
Điều tồi tệ hơn là các thỏa thuận hợp tác này thường bị che đậy bởi các thỏa thuận bảo mật (NDA), khiến bên ngoài không thể hiểu được chi tiết cụ thể. Nhóm dự án thường là những người mới có nền tảng kỹ thuật, nhận thức về thị trường tài chính và rủi ro hợp đồng còn tương đối thiếu. Đối mặt với những nhà tạo lập thị trường giàu kinh nghiệm, họ thường ở thế bất lợi, thậm chí không rõ họ đã ký kết loại "bẫy" nào. Sự không đối xứng thông tin này khiến các dự án nhỏ trở thành "nạn nhân dễ bị tổn thương" trước những hành vi cướp bóc.
Các rủi ro tiềm ẩn khác
Ngoài bẫy giảm giá bằng cách bán token vay mượn trong mô hình "tùy chọn cho vay", các nhà tạo lập thị trường trong thị trường mã hóa còn có những chiêu trò khác nhắm vào các dự án nhỏ thiếu kinh nghiệm. Ví dụ, họ có thể thực hiện "rửa giao dịch", sử dụng tài khoản của mình hoặc "áo khoác" để giao dịch với nhau, tạo ra khối lượng giao dịch giả, khiến cho dự án trông có vẻ hot, thu hút nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia, nhưng ngay khi ngừng hoạt động, khối lượng giao dịch ngay lập tức về 0, giá cả sụp đổ, và dự án có thể đối mặt với nguy cơ bị sàn giao dịch hủy niêm yết.
Hợp đồng cũng thường ẩn chứa những "cạm bẫy", như ký quỹ cao, "thưởng hiệu suất" không hợp lý, thậm chí cho phép nhà tạo lập thị trường mua token với giá thấp, sau đó bán ra với giá cao sau khi niêm yết, gây áp lực bán dẫn đến giá giảm mạnh, nhà đầu tư nhỏ lẻ phải chịu thiệt hại, bên dự án phải gánh trách nhiệm. Một số nhà tạo lập thị trường lợi dụng lợi thế thông tin, biết trước những tin tức quan trọng của dự án, thực hiện giao dịch nội gián, khi giá tăng thì dụ dỗ nhà đầu tư nhỏ lẻ mua vào rồi bán ra, hoặc tung tin đồn để hạ giá nhằm thu mua với giá thấp. Việc "bắt cóc" thanh khoản càng nghiêm trọng hơn, họ khiến bên dự án trở nên phụ thuộc vào dịch vụ của họ, sau đó đe dọa tăng giá hoặc rút vốn, nếu không gia hạn hợp đồng thì sẽ dìm giá, khiến bên dự án rơi vào thế khó.
Một số nhà tạo lập thị trường quảng bá dịch vụ "một cửa", bao gồm tiếp thị, quan hệ công chúng, đẩy giá lên, nhìn bề ngoài có vẻ toàn diện, nhưng thực tế có thể là lưu lượng giả, giá tăng tạm thời rồi nhanh chóng sụp đổ, phía dự án không chỉ tiêu tốn một lượng lớn vốn mà còn có thể đối mặt với rủi ro pháp lý. Thậm chí hơn nữa, nhà tạo lập thị trường phục vụ đồng thời nhiều dự án, thiên vị khách hàng lớn, cố tình đẩy giá thấp cho các dự án nhỏ, hoặc chuyển tiền giữa các dự án khác nhau, tạo ra hiệu ứng "cái này mất cái kia được", dẫn đến các dự án nhỏ phải chịu thiệt hại lớn. Những cạm bẫy này đều lợi dụng khoảng trống pháp lý của thị trường mã hóa và điểm yếu của phía dự án do thiếu kinh nghiệm, gây ra hậu quả là vốn hóa thị trường của dự án bốc hơi, cộng đồng tan rã.
Cách đối phó của thị trường tài chính truyền thống
Thị trường tài chính truyền thống - như cổ phiếu, trái phiếu, Tùy chọn, và các lĩnh vực khác - cũng đã phải đối mặt với những thách thức tương tự. Ví dụ, "Cuộc tấn công của thị trường gấu" đã làm giảm giá cổ phiếu bằng cách bán tháo cổ phiếu quy mô lớn, thu lợi từ việc bán khống. Các công ty giao dịch tần số cao đôi khi sử dụng thuật toán siêu nhanh để chiếm ưu thế, làm tăng biến động thị trường nhằm thu lợi nhuận. Trong thị trường giao dịch ngoài sàn (OTC), sự thiếu minh bạch thông tin cũng mang lại cơ hội định giá không công bằng cho một số nhà tạo lập thị trường. Trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, một số quỹ đầu cơ đã bị cáo buộc bán khống cổ phiếu ngân hàng một cách ác ý, làm gia tăng sự hoảng loạn trên thị trường.
Tuy nhiên, thị trường truyền thống đã phát triển các chiến lược ứng phó trưởng thành cho những vấn đề này, điều này đáng để ngành mã hóa tham khảo. Dưới đây là một vài điểm chính:
Quy định nghiêm ngặt: Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) đã ban hành "Quy tắc SHO", yêu cầu phải đảm bảo có thể mượn cổ phiếu trước khi thực hiện giao dịch bán khống, nhằm ngăn chặn hành vi "bán khống trần". "Quy tắc giá tăng" quy định chỉ được bán khống khi giá cổ phiếu tăng, hạn chế việc thao túng giá. Hành vi thao túng thị trường bị cấm rõ ràng, vi phạm điều 10b-5 của "Đạo luật Chứng khoán" có thể phải chịu phạt nặng hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Liên minh Châu Âu cũng có "Quy định về Lạm dụng Thị trường" (MAR) tương tự, nhắm vào các hành vi thao túng giá.
Thông tin minh bạch: Thị trường truyền thống yêu cầu các công ty niêm yết báo cáo với cơ quan quản lý về các thỏa thuận với nhà tạo lập thị trường, dữ liệu giao dịch (giá cả, khối lượng giao dịch) được công khai và dễ tra cứu, nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể truy cập thông tin này thông qua các đầu cuối tài chính. Bất kỳ giao dịch lớn nào cũng cần phải được báo cáo, ngăn chặn việc "đè giá" một cách lén lút. Sự minh bạch này có hiệu quả trong việc kiềm chế các hành vi không đúng mực của nhà tạo lập thị trường.
Giám sát thời gian thực: Sàn giao dịch sử dụng thuật toán để giám sát thị trường, khi phát hiện biến động bất thường hoặc khối lượng giao dịch (như khi một cổ phiếu bất ngờ giảm mạnh), sẽ kích hoạt quy trình điều tra. Cơ chế ngắt mạch cũng được áp dụng rộng rãi, tự động tạm dừng giao dịch khi giá biến động quá lớn, tạo cho thị trường một khoảng thời gian bình tĩnh, tránh sự lan rộng của cảm xúc hoảng loạn.
Quy định ngành: Các cơ quan như Cục Quản lý Ngành Tài chính Hoa Kỳ (FINRA) đã đặt ra các tiêu chuẩn đạo đức cho các nhà tạo lập thị trường, yêu cầu họ cung cấp báo giá công bằng và duy trì sự ổn định của thị trường. Các nhà tạo lập thị trường được chỉ định của Sở Giao dịch Chứng khoán New York (DMM) phải đáp ứng các yêu cầu về vốn và hành vi nghiêm ngặt, nếu không sẽ mất tư cách.
Bảo vệ nhà đầu tư: Nếu các nhà tạo lập thị trường làm rối loạn trật tự thị trường, nhà đầu tư có thể truy cứu trách nhiệm thông qua kiện tập thể. Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, nhiều ngân hàng đã bị cổ đông kiện vì hành vi thao túng thị trường. Công ty bảo vệ nhà đầu tư chứng khoán (SIPC) cung cấp một mức độ bồi thường cho những thiệt hại do hành vi sai trái của các nhà môi giới.
Mặc dù những biện pháp này không thể hoàn toàn loại bỏ vấn đề, nhưng chúng thực sự đã giảm đáng kể các hành vi cướp bóc trong thị trường truyền thống. Kinh nghiệm cốt lõi của thị trường truyền thống là kết hợp hữu cơ giữa quy định, tính minh bạch và cơ chế trách nhiệm, xây dựng một mạng lưới bảo vệ đa tầng.
Nguồn gốc của sự yếu kém trong thị trường mã hóa
Thị trường mã hóa dễ bị ảnh hưởng bởi hành vi không đúng hơn so với thị trường truyền thống, lý do chính bao gồm:
Hệ thống giám sát chưa hoàn thiện: Thị trường truyền thống có hàng trăm năm kinh nghiệm giám sát, hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh. Trong khi đó, tình trạng giám sát toàn cầu của thị trường mã hóa vẫn còn phân mảnh, nhiều khu vực thiếu quy định rõ ràng về hành vi thao túng thị trường hoặc hành vi của người làm thị trường, tạo cơ hội cho những kẻ có hành vi xấu.
Quy mô thị trường còn nhỏ: Giá trị thị trường và tính thanh khoản của mã hóa tiền tệ vẫn còn cách xa so với thị trường chứng khoán trưởng thành. Hoạt động của từng nhà tạo lập có thể dẫn đến biến động giá mạnh của một đồng tiền mã hóa, trong khi các cổ phiếu lớn trên thị trường truyền thống thì khó bị ảnh hưởng đến mức độ như vậy.
Kinh nghiệm của nhóm dự án còn thiếu: Nhiều nhóm dự án mã hóa chủ yếu là các chuyên gia kỹ thuật, thiếu hiểu biết sâu sắc về hoạt động của thị trường tài chính. Họ có thể không nhận thức đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn của mô hình tùy chọn cho vay, và dễ bị các nhà tạo lập thị trường dẫn dắt nhầm lẫn khi ký kết hợp đồng.
Thông tin không minh bạch: Thị trường mã hóa thường sử dụng các thỏa thuận bảo mật, chi tiết hợp đồng thường không được công khai. Sự bí mật này đã bị các cơ quan quản lý kiểm soát chặt chẽ trong thị trường truyền thống, nhưng lại trở thành điều bình thường trong thế giới mã hóa.
Những yếu tố này kết hợp lại khiến các dự án nhỏ trở thành nạn nhân dễ bị tổn thương của hành vi cướp bóc, đồng thời cũng liên tục xói mòn nền tảng niềm tin và hệ sinh thái lành mạnh của toàn ngành.