0.exchange Thị trường hôm nay
0.exchange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0.exchange chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 375,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của 0.exchange tính bằng VND là ₫38,741,111,206,102.98. Trong 24h qua, giá của 0.exchange tính bằng VND đã tăng ₫0.09309, biểu thị mức tăng +2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0.exchange tính bằng VND là ₫11,169.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang VND là ₫3.93 VND, với sự thay đổi +2.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZERO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/VND trong ngày qua.
Giao dịch 0.exchange
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
| Giao ngay | $0.1067 | +0.45% | 
The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.1067, with a 24-hour trading change of +0.45%, ZERO/USDT Spot is $0.1067 and +0.45%, and ZERO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi 0.exchange sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi ZERO sang VND
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1ZERO | 3.93VND | 
| 2ZERO | 7.87VND | 
| 3ZERO | 11.81VND | 
| 4ZERO | 15.75VND | 
| 5ZERO | 19.69VND | 
| 6ZERO | 23.63VND | 
| 7ZERO | 27.57VND | 
| 8ZERO | 31.51VND | 
| 9ZERO | 35.45VND | 
| 10ZERO | 39.39VND | 
| 100ZERO | 393.99VND | 
| 500ZERO | 1,969.98VND | 
| 1,000ZERO | 3,939.96VND | 
| 5,000ZERO | 19,699.81VND | 
| 10,000ZERO | 39,399.62VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang ZERO
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1VND | 0.2538ZERO | 
| 2VND | 0.5076ZERO | 
| 3VND | 0.7614ZERO | 
| 4VND | 1.01ZERO | 
| 5VND | 1.26ZERO | 
| 6VND | 1.52ZERO | 
| 7VND | 1.77ZERO | 
| 8VND | 2.03ZERO | 
| 9VND | 2.28ZERO | 
| 10VND | 2.53ZERO | 
| 1,000VND | 253.8ZERO | 
| 5,000VND | 1,269.04ZERO | 
| 10,000VND | 2,538.09ZERO | 
| 50,000VND | 12,690.47ZERO | 
| 100,000VND | 25,380.95ZERO | 
Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang VND và VND sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZERO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10.exchange phổ biến
| 0.exchange | 1 ZERO | 
|---|---|
|  ZERO chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  ZERO chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  ZERO chuyển đổi sang INR | ₹0.01INR | 
|  ZERO chuyển đổi sang IDR | Rp2.5IDR | 
|  ZERO chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  ZERO chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  ZERO chuyển đổi sang THB | ฿0THB | 
| 0.exchange | 1 ZERO | 
|---|---|
|  ZERO chuyển đổi sang RUB | ₽0.01RUB | 
|  ZERO chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  ZERO chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  ZERO chuyển đổi sang TRY | ₺0.01TRY | 
|  ZERO chuyển đổi sang CNY | ¥0CNY | 
|  ZERO chuyển đổi sang JPY | ¥0.02JPY | 
|  ZERO chuyển đổi sang HKD | $0HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0 USD, 1 ZERO = €0 EUR, 1 ZERO = ₹0.01 INR, 1 ZERO = Rp2.5 IDR, 1 ZERO = $0 CAD, 1 ZERO = £0 GBP, 1 ZERO = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001466 | 
|  BTC | 0.0000001738 | 
|  ETH | 0.000004943 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  XRP | 0.007572 | 
|  BNB | 0.00001753 | 
|  SOL | 0.0001018 | 
|  USDC | 0.01906 | 
|  SMART | 4.45 | 
|  STETH | 0.000004945 | 
|  DOGE | 0.1024 | 
|  TRX | 0.06438 | 
|  ADA | 0.03136 | 
|  WBTC | 0.0000001742 | 
|  LINK | 0.001107 | 
|  HYPE | 0.0004358 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi 0.exchange (ZERO) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng ZERO của bạn
Nhập số lượng ZERO của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0.exchange hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0.exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0.exchange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0.exchange sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0.exchange (ZERO)

Basic Cryptocurrency Trading Guide: From Zero To Hero! — cách chơi tiền ảo cho người mới
Nếu bạn muốn bắt đầu cách chơi tiền ảo từ con số 0 và tiến tới “hero”, hãy nắm vững: khái niệm cơ bản, cách đặt lệnh, quản trị rủi ro, cấu trúc phí thực tế và lộ trình luyện tập.

Flora Growth “chuyển hướng”, thành lập kho bạc 0G trị giá 401 triệu USD
Flora Growth, công ty niêm yết Nasdaq, vừa công bố thành lập kho bạc 0G trị giá 401 triệu USD và kế hoạch đổi tên thành ZeroStack, định vị doanh nghiệp xoay quanh blockchain AI phi tập trung 0G (Zero Gravity).

Sự Tăng Giá Lagrange (LA) Giải Thích: Cách Công Nghệ ZKP Trở Thành Nòng Cốt Của Tương Lai Cross-Chain
Khi ngành công nghiệp blockchain phát triển theo hướng mô-đun hóa và chuyên môn hóa, hạ tầng chứng minh không biết (zero-knowledge proof) được cung cấp bởi Lagrange hoàn toàn đáp ứng nhu cầu thị trường về tính toán có thể xác minh và khả năng tương tác giữa các chuỗi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







