Aave v3 WAVAXAWAVAX sang EUR:Chuyển đổi Aave v3 WAVAX (AWAVAX) sang Euro (EUR)

AWAVAX/EUR: 1 AWAVAX ≈ €28.74 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 WAVAX Thị trường hôm nay

Aave v3 WAVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AWAVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €28.74. Với nguồn cung lưu hành là 0 AWAVAX, tổng vốn hóa thị trường của AWAVAX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AWAVAX tính bằng EUR đã giảm €-0.5037, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AWAVAX tính bằng EUR là €32.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €13.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AWAVAX sang EUR

28.74-1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AWAVAX sang EUR là €28.74 EUR, với sự thay đổi -1.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AWAVAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AWAVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 WAVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AWAVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AWAVAX/-- Spot is -- and --, and AWAVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang Euro

Bảng chuyển đổi AWAVAX sang EUR

logo Aave v3 WAVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AWAVAX
28.81EUR
2AWAVAX
57.63EUR
3AWAVAX
86.45EUR
4AWAVAX
115.27EUR
5AWAVAX
144.09EUR
6AWAVAX
172.91EUR
7AWAVAX
201.73EUR
8AWAVAX
230.55EUR
9AWAVAX
259.37EUR
10AWAVAX
288.19EUR
100AWAVAX
2,881.99EUR
500AWAVAX
14,409.99EUR
1,000AWAVAX
28,819.98EUR
5,000AWAVAX
144,099.91EUR
10,000AWAVAX
288,199.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AWAVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 WAVAX
1EUR
0.03469AWAVAX
2EUR
0.06939AWAVAX
3EUR
0.104AWAVAX
4EUR
0.1387AWAVAX
5EUR
0.1734AWAVAX
6EUR
0.2081AWAVAX
7EUR
0.2428AWAVAX
8EUR
0.2775AWAVAX
9EUR
0.3122AWAVAX
10EUR
0.3469AWAVAX
10,000EUR
346.98AWAVAX
50,000EUR
1,734.9AWAVAX
100,000EUR
3,469.81AWAVAX
500,000EUR
17,349.07AWAVAX
1,000,000EUR
34,698.14AWAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AWAVAX sang EUR và EUR sang AWAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AWAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang AWAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 WAVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AWAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AWAVAX = $33.78 USD, 1 AWAVAX = €28.74 EUR, 1 AWAVAX = ₹2,978.22 INR, 1 AWAVAX = Rp561,878.88 IDR, 1 AWAVAX = $46.57 CAD, 1 AWAVAX = £25.06 GBP, 1 AWAVAX = ฿1,076.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.3
logo BTCBTC
0.005085
logo ETHETH
0.1316
logo XRPXRP
196.52
logo USDTUSDT
587.23
logo BNBBNB
0.596
logo SOLSOL
2.46
logo USDCUSDC
587.96
logo SMARTSMART
113,546.23
logo DOGEDOGE
2,227.15
logo STETHSTETH
0.1319
logo ADAADA
658.61
logo TRXTRX
1,708.82
logo LINKLINK
25.09
logo HYPEHYPE
10.51
logo WBTCWBTC
0.005091

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave v3 WAVAX (AWAVAX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AWAVAX của bạn

Nhập số lượng AWAVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 WAVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 WAVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 WAVAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 WAVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 WAVAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide