AfreumAFR sang VND:Chuyển đổi Afreum (AFR) sang Việt Nam đồng (VND)

AFR/VND: 1 AFR ≈ ₫18.87 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Afreum Thị trường hôm nay

Afreum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AFR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫18.87. Với nguồn cung lưu hành là 7,997,560,575.95 AFR, tổng vốn hóa thị trường của AFR tính bằng VND là ₫3,962,153,774,766,707.83. Trong 24h qua, giá của AFR tính bằng VND đã giảm ₫-1.48, biểu thị mức giảm -7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AFR tính bằng VND là ₫71.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AFR sang VND

18.87-7.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AFR sang VND là ₫18.87 VND, với sự thay đổi -7.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AFR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AFR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Afreum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AFR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AFR/-- Spot is -- and --, and AFR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Afreum sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AFR sang VND

logo AfreumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AFR
18.87VND
2AFR
37.75VND
3AFR
56.62VND
4AFR
75.5VND
5AFR
94.38VND
6AFR
113.25VND
7AFR
132.13VND
8AFR
151VND
9AFR
169.88VND
10AFR
188.76VND
100AFR
1,887.62VND
500AFR
9,438.1VND
1,000AFR
18,876.2VND
5,000AFR
94,381.03VND
10,000AFR
188,762.07VND

Bảng chuyển đổi VND sang AFR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Afreum
1VND
0.05297AFR
2VND
0.1059AFR
3VND
0.1589AFR
4VND
0.2119AFR
5VND
0.2648AFR
6VND
0.3178AFR
7VND
0.3708AFR
8VND
0.4238AFR
9VND
0.4767AFR
10VND
0.5297AFR
10,000VND
529.76AFR
50,000VND
2,648.83AFR
100,000VND
5,297.67AFR
500,000VND
26,488.37AFR
1,000,000VND
52,976.74AFR

Bảng chuyển đổi số tiền AFR sang VND và VND sang AFR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AFR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang AFR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Afreum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AFR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AFR = $0 USD, 1 AFR = €0 EUR, 1 AFR = ₹0.06 INR, 1 AFR = Rp12.02 IDR, 1 AFR = $0 CAD, 1 AFR = £0 GBP, 1 AFR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001731
logo BTCBTC
0.000000199
logo ETHETH
0.000005955
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008381
logo BNBBNB
0.00002039
logo SOLSOL
0.0001339
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
5.66
logo TRXTRX
0.0649
logo STETHSTETH
0.000005958
logo DOGEDOGE
0.1172
logo ADAADA
0.03844
logo WBTCWBTC
0.0000001992
logo HYPEHYPE
0.0004876
logo BCHBCH
0.00003833

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Afreum (AFR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AFR của bạn

Nhập số lượng AFR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Afreum hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Afreum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Afreum sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Afreum sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Afreum sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Afreum sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Afreum sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide