AkiverseAKV sang TRY:Chuyển đổi Akiverse (AKV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

AKV/TRY: 1 AKV ≈ ₺0.9667 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Akiverse Thị trường hôm nay

Akiverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AKV chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.9667. Với nguồn cung lưu hành là 52,520,000 AKV, tổng vốn hóa thị trường của AKV tính bằng TRY là ₺2,102,182,719.71. Trong 24h qua, giá của AKV tính bằng TRY đã giảm ₺-0.04246, biểu thị mức giảm -4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AKV tính bằng TRY là ₺19.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.2484.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKV sang TRY

0.9667-4.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKV sang TRY là ₺0.9667 TRY, với sự thay đổi -4.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Akiverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AkiverseAKV/USDT
Giao ngay
$0.02335
-4.11%

The real-time trading price of AKV/USDT Spot is $0.02335, with a 24-hour trading change of -4.11%, AKV/USDT Spot is $0.02335 and -4.11%, and AKV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Akiverse sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi AKV sang TRY

logo AkiverseSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1AKV
0.96TRY
2AKV
1.93TRY
3AKV
2.9TRY
4AKV
3.86TRY
5AKV
4.83TRY
6AKV
5.8TRY
7AKV
6.76TRY
8AKV
7.73TRY
9AKV
8.7TRY
10AKV
9.67TRY
1,000AKV
967TRY
5,000AKV
4,835.01TRY
10,000AKV
9,670.03TRY
50,000AKV
48,350.15TRY
100,000AKV
96,700.31TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang AKV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Akiverse
1TRY
1.03AKV
2TRY
2.06AKV
3TRY
3.1AKV
4TRY
4.13AKV
5TRY
5.17AKV
6TRY
6.2AKV
7TRY
7.23AKV
8TRY
8.27AKV
9TRY
9.3AKV
10TRY
10.34AKV
100TRY
103.41AKV
500TRY
517.06AKV
1,000TRY
1,034.12AKV
5,000TRY
5,170.61AKV
10,000TRY
10,341.22AKV

Bảng chuyển đổi số tiền AKV sang TRY và TRY sang AKV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AKV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang AKV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Akiverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKV = $0.02 USD, 1 AKV = €0.02 EUR, 1 AKV = ₹2.06 INR, 1 AKV = Rp388.3 IDR, 1 AKV = $0.03 CAD, 1 AKV = £0.02 GBP, 1 AKV = ฿0.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7115
logo BTCBTC
0.0001046
logo ETHETH
0.002699
logo XRPXRP
4.08
logo USDTUSDT
12.07
logo BNBBNB
0.01155
logo SOLSOL
0.05096
logo USDCUSDC
12.08
logo SMARTSMART
2,478.7
logo DOGEDOGE
46.11
logo STETHSTETH
0.002701
logo TRXTRX
35.16
logo ADAADA
13.71
logo LINKLINK
0.5254
logo WBTCWBTC
0.0001046
logo USDEUSDE
12.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Akiverse (AKV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng AKV của bạn

Nhập số lượng AKV của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Akiverse hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Akiverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Akiverse sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Akiverse sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Akiverse sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Akiverse sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Akiverse sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide