Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Rupee Pakistan (PKR) là ₨9,754.43. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng PKR là ₨1,167,320,465,990,528.9. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng PKR đã giảm ₨0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng PKR là ₨41,080.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨793.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang PKR là ₨9,754.43 PKR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $34.32 | -1.60% | |
![]() Giao ngay | $0.008242 | -0.69% | |
![]() Giao ngay | $34.32 | -1.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $34.3 | -1.49% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.32, with a 24-hour trading change of -1.60%, AVAX/USDT Spot is $34.32 and -1.60%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.3 and -1.49%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Rupee Pakistan
Bảng chuyển đổi AVAX sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 9,754.43PKR |
2AVAX | 19,508.86PKR |
3AVAX | 29,263.29PKR |
4AVAX | 39,017.72PKR |
5AVAX | 48,772.15PKR |
6AVAX | 58,526.59PKR |
7AVAX | 68,281.02PKR |
8AVAX | 78,035.45PKR |
9AVAX | 87,789.88PKR |
10AVAX | 97,544.31PKR |
100AVAX | 975,443.18PKR |
500AVAX | 4,877,215.9PKR |
1,000AVAX | 9,754,431.8PKR |
5,000AVAX | 48,772,159.03PKR |
10,000AVAX | 97,544,318.06PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.0001025AVAX |
2PKR | 0.000205AVAX |
3PKR | 0.0003075AVAX |
4PKR | 0.00041AVAX |
5PKR | 0.0005125AVAX |
6PKR | 0.0006151AVAX |
7PKR | 0.0007176AVAX |
8PKR | 0.0008201AVAX |
9PKR | 0.0009226AVAX |
10PKR | 0.001025AVAX |
1,000,000PKR | 102.51AVAX |
5,000,000PKR | 512.58AVAX |
10,000,000PKR | 1,025.17AVAX |
50,000,000PKR | 5,125.87AVAX |
100,000,000PKR | 10,251.75AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang PKR và PKR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 PKR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $34.42USD |
![]() | €29.14EUR |
![]() | ₹3,056.83INR |
![]() | Rp573,722.05IDR |
![]() | $47.62CAD |
![]() | £25.46GBP |
![]() | ฿1,096.9THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,879.94RUB |
![]() | R$183.67BRL |
![]() | د.إ126.41AED |
![]() | ₺1,425.89TRY |
![]() | ¥244.85CNY |
![]() | ¥5,083.48JPY |
![]() | $267.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $34.42 USD, 1 AVAX = €29.14 EUR, 1 AVAX = ₹3,056.83 INR, 1 AVAX = Rp573,722.05 IDR, 1 AVAX = $47.62 CAD, 1 AVAX = £25.46 GBP, 1 AVAX = ฿1,096.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
USDE chuyển đổi sang PKR
AVAX chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1076 |
![]() | 0.00001558 |
![]() | 0.0004221 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.6121 |
![]() | 0.001735 |
![]() | 0.008293 |
![]() | 1.76 |
![]() | 355.51 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.0004224 |
![]() | 5.21 |
![]() | 2.14 |
![]() | 0.08132 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.05125 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Pakistan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Rupee Pakistan (PKR)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Rupee Pakistan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PKR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Rupee Pakistan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Rupee Pakistan (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Rupee Pakistan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Rupee Pakistan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Pakistan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Pakistan (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX

Avalanche có công ty kho bạc AVAX đầu tiên trị giá 550 triệu USD
AVAX vừa có thêm một động lực nhu cầu mạnh mẽ mới. Một công ty niêm yết trên Nasdaq đang đổi tên thành AVAX One và lên kế hoạch huy động 550 triệu USD để xây dựng kho bạc AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
