Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là FCFA18,742.64. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng XAF là FCFA4,395,263,811,665,658.38. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng XAF đã giảm FCFA-282.89, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng XAF là FCFA80,501.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1,554.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang XAF là FCFA18,742.64 XAF, với sự thay đổi -1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $34.02 | -1.07% | |
![]() Giao ngay | $0.008195 | -0.21% | |
![]() Giao ngay | $34.06 | -1.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $34 | -1.08% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.02, with a 24-hour trading change of -1.07%, AVAX/USDT Spot is $34.02 and -1.07%, and AVAX/USDT Perpetual is $34 and -1.08%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Cfa Franc Trung Phi
Bảng chuyển đổi AVAX sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 18,403.88XAF |
2AVAX | 36,807.77XAF |
3AVAX | 55,211.66XAF |
4AVAX | 73,615.55XAF |
5AVAX | 92,019.44XAF |
6AVAX | 110,423.32XAF |
7AVAX | 128,827.21XAF |
8AVAX | 147,231.1XAF |
9AVAX | 165,634.99XAF |
10AVAX | 184,038.88XAF |
100AVAX | 1,840,388.8XAF |
500AVAX | 9,201,944.03XAF |
1,000AVAX | 18,403,888.06XAF |
5,000AVAX | 92,019,440.32XAF |
10,000AVAX | 184,038,880.64XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.00005433AVAX |
2XAF | 0.0001086AVAX |
3XAF | 0.000163AVAX |
4XAF | 0.0002173AVAX |
5XAF | 0.0002716AVAX |
6XAF | 0.000326AVAX |
7XAF | 0.0003803AVAX |
8XAF | 0.0004346AVAX |
9XAF | 0.000489AVAX |
10XAF | 0.0005433AVAX |
10,000,000XAF | 543.36AVAX |
50,000,000XAF | 2,716.81AVAX |
100,000,000XAF | 5,433.63AVAX |
500,000,000XAF | 27,168.17AVAX |
1,000,000,000XAF | 54,336.34AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang XAF và XAF sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 XAF sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $33.14USD |
![]() | €28.06EUR |
![]() | ₹2,943.15INR |
![]() | Rp552,386.66IDR |
![]() | $45.85CAD |
![]() | £24.51GBP |
![]() | ฿1,056.11THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,772.84RUB |
![]() | R$176.84BRL |
![]() | د.إ121.71AED |
![]() | ₺1,372.86TRY |
![]() | ¥235.74CNY |
![]() | ¥4,894.44JPY |
![]() | $257.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $33.14 USD, 1 AVAX = €28.06 EUR, 1 AVAX = ₹2,943.15 INR, 1 AVAX = Rp552,386.66 IDR, 1 AVAX = $45.85 CAD, 1 AVAX = £24.51 GBP, 1 AVAX = ฿1,056.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
USDE chuyển đổi sang XAF
AVAX chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05529 |
![]() | 0.00000802 |
![]() | 0.0002166 |
![]() | 0.9 |
![]() | 0.3166 |
![]() | 0.0008911 |
![]() | 0.00431 |
![]() | 0.9007 |
![]() | 174.96 |
![]() | 3.79 |
![]() | 0.0002166 |
![]() | 2.67 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.0418 |
![]() | 0.8998 |
![]() | 0.02667 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Trung Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Cfa Franc Trung Phi (XAF)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Cfa Franc Trung Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XAF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Cfa Franc Trung Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Cfa Franc Trung Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Cfa Franc Trung Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Trung Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX

Avalanche có công ty kho bạc AVAX đầu tiên trị giá 550 triệu USD
AVAX vừa có thêm một động lực nhu cầu mạnh mẽ mới. Một công ty niêm yết trên Nasdaq đang đổi tên thành AVAX One và lên kế hoạch huy động 550 triệu USD để xây dựng kho bạc AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
