AVATARA NOXNOX sang IDR:Chuyển đổi AVATARA NOX (NOX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOX/IDR: 1 NOX ≈ Rp236.39 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

AVATARA NOX Thị trường hôm nay

AVATARA NOX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp236.39. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOX, tổng vốn hóa thị trường của NOX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NOX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.03546, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOX tính bằng IDR là Rp10,595.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp143.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOX sang IDR

Rp236.39-0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOX sang IDR là Rp236.39 IDR, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch AVATARA NOX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOX/-- Spot is -- and --, and NOX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AVATARA NOX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOX sang IDR

logo AVATARA NOXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOX
236.39IDR
2NOX
472.79IDR
3NOX
709.19IDR
4NOX
945.58IDR
5NOX
1,181.98IDR
6NOX
1,418.38IDR
7NOX
1,654.78IDR
8NOX
1,891.17IDR
9NOX
2,127.57IDR
10NOX
2,363.97IDR
100NOX
23,639.72IDR
500NOX
118,198.62IDR
1,000NOX
236,397.24IDR
5,000NOX
1,181,986.23IDR
10,000NOX
2,363,972.47IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo AVATARA NOX
1IDR
0.00423NOX
2IDR
0.00846NOX
3IDR
0.01269NOX
4IDR
0.01692NOX
5IDR
0.02115NOX
6IDR
0.02538NOX
7IDR
0.02961NOX
8IDR
0.03384NOX
9IDR
0.03807NOX
10IDR
0.0423NOX
100,000IDR
423.01NOX
500,000IDR
2,115.08NOX
1,000,000IDR
4,230.16NOX
5,000,000IDR
21,150.83NOX
10,000,000IDR
42,301.67NOX

Bảng chuyển đổi số tiền NOX sang IDR và IDR sang NOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVATARA NOX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOX = $0.01 USD, 1 NOX = €0.01 EUR, 1 NOX = ₹1.25 INR, 1 NOX = Rp236.4 IDR, 1 NOX = $0.02 CAD, 1 NOX = £0.01 GBP, 1 NOX = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001844
logo BTCBTC
0.0000002707
logo ETHETH
0.000007381
logo USDTUSDT
0.02986
logo XRPXRP
0.01056
logo BNBBNB
0.00003051
logo SOLSOL
0.0001456
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
7
logo DOGEDOGE
0.129
logo STETHSTETH
0.000007403
logo TRXTRX
0.08918
logo ADAADA
0.03786
logo LINKLINK
0.00141
logo USDEUSDE
0.02987
logo WBTCWBTC
0.0000002705

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVATARA NOX (NOX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOX của bạn

Nhập số lượng NOX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVATARA NOX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVATARA NOX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVATARA NOX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVATARA NOX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVATARA NOX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVATARA NOX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVATARA NOX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide