Banana For Scale Thị trường hôm nay
Banana For Scale đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BANANAS31 chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05139. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 BANANAS31, tổng vốn hóa thị trường của BANANAS31 tính bằng CNY là ¥3,695,234,154.16. Trong 24h qua, giá của BANANAS31 tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002551, biểu thị mức giảm -4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BANANAS31 tính bằng CNY là ¥0.5464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00496.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BANANAS31 sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BANANAS31 sang CNY là ¥0.05139 CNY, với sự thay đổi -4.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BANANAS31/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BANANAS31/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Banana For Scale
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007178 | -4.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007176 | -4.80% |
The real-time trading price of BANANAS31/USDT Spot is $0.007178, with a 24-hour trading change of -4.76%, BANANAS31/USDT Spot is $0.007178 and -4.76%, and BANANAS31/USDT Perpetual is $0.007176 and -4.80%.
Bảng chuyển đổi Banana For Scale sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi BANANAS31 sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BANANAS31 | 0.05CNY |
2BANANAS31 | 0.1CNY |
3BANANAS31 | 0.15CNY |
4BANANAS31 | 0.2CNY |
5BANANAS31 | 0.25CNY |
6BANANAS31 | 0.3CNY |
7BANANAS31 | 0.35CNY |
8BANANAS31 | 0.41CNY |
9BANANAS31 | 0.46CNY |
10BANANAS31 | 0.51CNY |
10,000BANANAS31 | 513.9CNY |
50,000BANANAS31 | 2,569.52CNY |
100,000BANANAS31 | 5,139.05CNY |
500,000BANANAS31 | 25,695.25CNY |
1,000,000BANANAS31 | 51,390.5CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BANANAS31
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 19.45BANANAS31 |
2CNY | 38.91BANANAS31 |
3CNY | 58.37BANANAS31 |
4CNY | 77.83BANANAS31 |
5CNY | 97.29BANANAS31 |
6CNY | 116.75BANANAS31 |
7CNY | 136.21BANANAS31 |
8CNY | 155.67BANANAS31 |
9CNY | 175.12BANANAS31 |
10CNY | 194.58BANANAS31 |
100CNY | 1,945.88BANANAS31 |
500CNY | 9,729.42BANANAS31 |
1,000CNY | 19,458.84BANANAS31 |
5,000CNY | 97,294.24BANANAS31 |
10,000CNY | 194,588.48BANANAS31 |
Bảng chuyển đổi số tiền BANANAS31 sang CNY và CNY sang BANANAS31 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BANANAS31 sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BANANAS31, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Banana For Scale phổ biến
Banana For Scale | 1 BANANAS31 |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.63INR |
![]() | Rp116.34IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Banana For Scale | 1 BANANAS31 |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.06JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BANANAS31 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BANANAS31 = $0.01 USD, 1 BANANAS31 = €0.01 EUR, 1 BANANAS31 = ₹0.63 INR, 1 BANANAS31 = Rp116.34 IDR, 1 BANANAS31 = $0.01 CAD, 1 BANANAS31 = £0.01 GBP, 1 BANANAS31 = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.00058 |
![]() | 0.01561 |
![]() | 21.62 |
![]() | 69.53 |
![]() | 0.08494 |
![]() | 0.3824 |
![]() | 9,247.69 |
![]() | 69.53 |
![]() | 0.01569 |
![]() | 303.65 |
![]() | 199.49 |
![]() | 85.41 |
![]() | 2.92 |
![]() | 0.000581 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Banana For Scale (BANANAS31) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng BANANAS31 của bạn
Nhập số lượng BANANAS31 của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Banana For Scale hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Banana For Scale.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Banana For Scale sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Banana For Scale sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Banana For Scale sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Banana For Scale sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Banana For Scale sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Banana For Scale (BANANAS31)

What is Banana for scale?
As of July 11, 17:00 (UTC+8), the trading price of BANANAS31 is $0.02538, having increased by +23.03% in the past 24 hours.

What Is BANANAS31? BANANAS31 Token Price Prediction and Future Outlook
BANANAS31 was born from the classic internet meme Banana for Scale.

What Is “Banana For Scale”? How BANANAS31 Turned an Internet Meme into a Crypto Phenomenon
The concept of "Banana For Scale" can be traced back to 2005, when a blogger used a banana as a scale to measure the size of objects.