BENQI Liquid Staked AVAXSAVAX sang EUR:Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Euro (EUR)

SAVAX/EUR: 1 SAVAX ≈ €21.91 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €21.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,347,758.17 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng EUR là €363,630,043.2. Trong 24h qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng EUR đã tăng €0.9878, biểu thị mức tăng +4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng EUR là €88.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang EUR

21.91+4.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang EUR là €21.91 EUR, với sự thay đổi +4.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is -- and --, and SAVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro

Bảng chuyển đổi SAVAX sang EUR

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAVAX
21.91EUR
2SAVAX
43.83EUR
3SAVAX
65.75EUR
4SAVAX
87.67EUR
5SAVAX
109.58EUR
6SAVAX
131.5EUR
7SAVAX
153.42EUR
8SAVAX
175.34EUR
9SAVAX
197.25EUR
10SAVAX
219.17EUR
100SAVAX
2,191.77EUR
500SAVAX
10,958.85EUR
1,000SAVAX
21,917.7EUR
5,000SAVAX
109,588.5EUR
10,000SAVAX
219,177EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1EUR
0.04562SAVAX
2EUR
0.09125SAVAX
3EUR
0.1368SAVAX
4EUR
0.1825SAVAX
5EUR
0.2281SAVAX
6EUR
0.2737SAVAX
7EUR
0.3193SAVAX
8EUR
0.365SAVAX
9EUR
0.4106SAVAX
10EUR
0.4562SAVAX
10,000EUR
456.25SAVAX
50,000EUR
2,281.26SAVAX
100,000EUR
4,562.52SAVAX
500,000EUR
22,812.61SAVAX
1,000,000EUR
45,625.22SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang EUR và EUR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $25.75 USD, 1 SAVAX = €22.08 EUR, 1 SAVAX = ₹2,267.42 INR, 1 SAVAX = Rp427,064.33 IDR, 1 SAVAX = $36.1 CAD, 1 SAVAX = £19.18 GBP, 1 SAVAX = ฿845.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.39
logo BTCBTC
0.005243
logo ETHETH
0.1441
logo USDTUSDT
582.96
logo BNBBNB
0.5186
logo XRPXRP
236.35
logo SOLSOL
3.01
logo USDCUSDC
583.38
logo SMARTSMART
130,014.8
logo STETHSTETH
0.1441
logo TRXTRX
1,800.38
logo DOGEDOGE
2,904.12
logo ADAADA
871.32
logo WBTCWBTC
0.005235
logo LINKLINK
31.19
logo USDEUSDE
583.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide