Brett (ETH)BRETT sang THB:Chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Baht Thái (THB)

BRETT/THB: 1 BRETT ≈ ฿2.26 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Brett (ETH) Thị trường hôm nay

Brett (ETH) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿2.26. Với nguồn cung lưu hành là 68,622,705.7 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng THB là ฿5,039,527,300.99. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng THB đã giảm ฿-0.06522, biểu thị mức giảm -2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng THB là ฿21.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.7557.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang THB

฿2.26-2.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang THB là ฿2.26 THB, với sự thay đổi -2.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Brett (ETH)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Giao ngay
$0.05044
-1.29%
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05043
-1.29%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.05044, with a 24-hour trading change of -1.29%, BRETT/USDT Spot is $0.05044 and -1.29%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.05043 and -1.29%.

Bảng chuyển đổi Brett (ETH) sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi BRETT sang THB

logo Brett (ETH)Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BRETT
2.26THB
2BRETT
4.52THB
3BRETT
6.79THB
4BRETT
9.05THB
5BRETT
11.31THB
6BRETT
13.58THB
7BRETT
15.84THB
8BRETT
18.11THB
9BRETT
20.37THB
10BRETT
22.63THB
100BRETT
226.38THB
500BRETT
1,131.91THB
1,000BRETT
2,263.83THB
5,000BRETT
11,319.18THB
10,000BRETT
22,638.36THB

Bảng chuyển đổi THB sang BRETT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett (ETH)
1THB
0.4417BRETT
2THB
0.8834BRETT
3THB
1.32BRETT
4THB
1.76BRETT
5THB
2.2BRETT
6THB
2.65BRETT
7THB
3.09BRETT
8THB
3.53BRETT
9THB
3.97BRETT
10THB
4.41BRETT
1,000THB
441.72BRETT
5,000THB
2,208.63BRETT
10,000THB
4,417.27BRETT
50,000THB
22,086.39BRETT
100,000THB
44,172.79BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang THB và THB sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRETT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett (ETH) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.07 USD, 1 BRETT = €0.06 EUR, 1 BRETT = ₹6.12 INR, 1 BRETT = Rp1,144.1 IDR, 1 BRETT = $0.1 CAD, 1 BRETT = £0.05 GBP, 1 BRETT = ฿2.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9108
logo BTCBTC
0.0001371
logo ETHETH
0.003381
logo XRPXRP
5.14
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.0178
logo SOLSOL
0.07347
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,204.72
logo STETHSTETH
0.00339
logo DOGEDOGE
69.35
logo TRXTRX
44.34
logo ADAADA
17.86
logo LINKLINK
0.6406
logo WBTCWBTC
0.0001368
logo HYPEHYPE
0.3174

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett (ETH) hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett (ETH).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett (ETH) sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett (ETH) sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett (ETH) sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (ETH) (BRETT)

Tìm hiểu thêm về Brett (ETH) (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide