CaveWorldCAVE sang EUR:Chuyển đổi CaveWorld (CAVE) sang Euro (EUR)

CAVE/EUR: 1 CAVE ≈ €0.01304 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CaveWorld Thị trường hôm nay

CaveWorld đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CaveWorld chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01304. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,629,479.38 CAVE, tổng vốn hóa thị trường của CaveWorld tính bằng EUR là €51,577.28. Trong 24h qua, giá của CaveWorld tính bằng EUR đã tăng €0.002852, biểu thị mức tăng +27.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CaveWorld tính bằng EUR là €8.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007947.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAVE sang EUR

0.01304+27.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAVE sang EUR là €0.01304 EUR, với sự thay đổi +27.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CaveWorld

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CAVE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CAVE/-- Spot is -- and --, and CAVE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CaveWorld sang Euro

Bảng chuyển đổi CAVE sang EUR

logo CaveWorldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CAVE
0.01EUR
2CAVE
0.02EUR
3CAVE
0.03EUR
4CAVE
0.05EUR
5CAVE
0.06EUR
6CAVE
0.07EUR
7CAVE
0.09EUR
8CAVE
0.1EUR
9CAVE
0.11EUR
10CAVE
0.13EUR
10,000CAVE
130.42EUR
50,000CAVE
652.13EUR
100,000CAVE
1,304.26EUR
500,000CAVE
6,521.33EUR
1,000,000CAVE
13,042.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CAVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CaveWorld
1EUR
76.67CAVE
2EUR
153.34CAVE
3EUR
230.01CAVE
4EUR
306.68CAVE
5EUR
383.35CAVE
6EUR
460.02CAVE
7EUR
536.69CAVE
8EUR
613.37CAVE
9EUR
690.04CAVE
10EUR
766.71CAVE
100EUR
7,667.13CAVE
500EUR
38,335.68CAVE
1,000EUR
76,671.37CAVE
5,000EUR
383,356.87CAVE
10,000EUR
766,713.74CAVE

Bảng chuyển đổi số tiền CAVE sang EUR và EUR sang CAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CaveWorld phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAVE = $0.02 USD, 1 CAVE = €0.01 EUR, 1 CAVE = ₹1.36 INR, 1 CAVE = Rp253.47 IDR, 1 CAVE = $0.02 CAD, 1 CAVE = £0.01 GBP, 1 CAVE = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.02
logo BTCBTC
0.004822
logo ETHETH
0.1303
logo BNBBNB
0.455
logo USDTUSDT
585.22
logo XRPXRP
203.1
logo SOLSOL
2.61
logo USDCUSDC
585.81
logo STETHSTETH
0.1301
logo DOGEDOGE
2,327.13
logo SMARTSMART
140,914.08
logo TRXTRX
1,729.63
logo ADAADA
704.21
logo WBTCWBTC
0.004821
logo LINKLINK
26.58
logo USDEUSDE
585.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CaveWorld (CAVE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CAVE của bạn

Nhập số lượng CAVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CaveWorld hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CaveWorld.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CaveWorld sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CaveWorld sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CaveWorld sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CaveWorld sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CaveWorld sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide