ChromiaCHR sang TRY:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

CHR/TRY: 1 CHR ≈ ₺3.22 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺3.22. Với nguồn cung lưu hành là 845,531,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng TRY là ₺92,970,171,183.89. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0747, biểu thị mức giảm -2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng TRY là ₺50.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.2983.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang TRY

3.22-2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang TRY là ₺3.22 TRY, với sự thay đổi -2.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09478
-2.20%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09472
-2.13%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09478, with a 24-hour trading change of -2.20%, CHR/USDT Spot is $0.09478 and -2.20%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09472 and -2.13%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi CHR sang TRY

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1CHR
3.22TRY
2CHR
6.44TRY
3CHR
9.66TRY
4CHR
12.88TRY
5CHR
16.1TRY
6CHR
19.32TRY
7CHR
22.54TRY
8CHR
25.77TRY
9CHR
28.99TRY
10CHR
32.21TRY
100CHR
322.14TRY
500CHR
1,610.7TRY
1,000CHR
3,221.41TRY
5,000CHR
16,107.07TRY
10,000CHR
32,214.15TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang CHR

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1TRY
0.3104CHR
2TRY
0.6208CHR
3TRY
0.9312CHR
4TRY
1.24CHR
5TRY
1.55CHR
6TRY
1.86CHR
7TRY
2.17CHR
8TRY
2.48CHR
9TRY
2.79CHR
10TRY
3.1CHR
1,000TRY
310.42CHR
5,000TRY
1,552.11CHR
10,000TRY
3,104.22CHR
50,000TRY
15,521.12CHR
100,000TRY
31,042.25CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang TRY và TRY sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.88 INR, 1 CHR = Rp1,431.72 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8835
logo BTCBTC
0.0001232
logo ETHETH
0.003458
logo XRPXRP
4.66
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.01817
logo SOLSOL
0.08309
logo USDCUSDC
14.64
logo SMARTSMART
2,079.47
logo STETHSTETH
0.003475
logo DOGEDOGE
64.32
logo TRXTRX
42.52
logo ADAADA
18.72
logo WBTCWBTC
0.0001234
logo HYPEHYPE
0.3329
logo LINKLINK
0.6861

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.