CoinbackCBK sang IDR:Chuyển đổi Coinback (CBK) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CBK/IDR: 1 CBK ≈ Rp231.57 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Coinback Thị trường hôm nay

Coinback đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBK chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp231.57. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 CBK, tổng vốn hóa thị trường của CBK tính bằng IDR là Rp3,867,108,152,481.01. Trong 24h qua, giá của CBK tính bằng IDR đã giảm Rp-1.28, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBK tính bằng IDR là Rp13,096.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp146.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang IDR

Rp231.57-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang IDR là Rp231.57 IDR, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Coinback

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CoinbackCBK/USDT
Giao ngay
$0.4031
-1.39%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.4031, with a 24-hour trading change of -1.39%, CBK/USDT Spot is $0.4031 and -1.39%, and CBK/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Coinback sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CBK sang IDR

logo CoinbackSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CBK
231.57IDR
2CBK
463.15IDR
3CBK
694.73IDR
4CBK
926.31IDR
5CBK
1,157.89IDR
6CBK
1,389.47IDR
7CBK
1,621.05IDR
8CBK
1,852.63IDR
9CBK
2,084.21IDR
10CBK
2,315.79IDR
100CBK
23,157.93IDR
500CBK
115,789.65IDR
1,000CBK
231,579.31IDR
5,000CBK
1,157,896.56IDR
10,000CBK
2,315,793.13IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CBK

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Coinback
1IDR
0.004318CBK
2IDR
0.008636CBK
3IDR
0.01295CBK
4IDR
0.01727CBK
5IDR
0.02159CBK
6IDR
0.0259CBK
7IDR
0.03022CBK
8IDR
0.03454CBK
9IDR
0.03886CBK
10IDR
0.04318CBK
100,000IDR
431.81CBK
500,000IDR
2,159.08CBK
1,000,000IDR
4,318.17CBK
5,000,000IDR
21,590.87CBK
10,000,000IDR
43,181.74CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang IDR và IDR sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Coinback phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.01 USD, 1 CBK = €0.01 EUR, 1 CBK = ₹1.23 INR, 1 CBK = Rp231.58 IDR, 1 CBK = $0.02 CAD, 1 CBK = £0.01 GBP, 1 CBK = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002514
logo BTCBTC
0.0000002931
logo ETHETH
0.000008808
logo USDTUSDT
0.02994
logo BNBBNB
0.00003
logo XRPXRP
0.01314
logo SOLSOL
0.0001894
logo USDCUSDC
0.02993
logo SMARTSMART
8.94
logo STETHSTETH
0.000008815
logo TRXTRX
0.1026
logo DOGEDOGE
0.1703
logo ADAADA
0.05321
logo WBTCWBTC
0.0000002936
logo HYPEHYPE
0.0007521
logo LINKLINK
0.001944

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Coinback (CBK) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coinback hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coinback.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coinback sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coinback sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coinback sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide