CORE IDCID sang RUB:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Rúp Nga (RUB)

CID/RUB: 1 CID ≈ ₽0.04118 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CID chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.04118. Với nguồn cung lưu hành là 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CID tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của CID tính bằng RUB đã giảm ₽-0.0007851, biểu thị mức giảm -1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CID tính bằng RUB là ₽2.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.01915.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang RUB

0.04118-1.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang RUB là ₽0.04118 RUB, với sự thay đổi -1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/RUB trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is -- and --, and CID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi CID sang RUB

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1CID
0.04RUB
2CID
0.08RUB
3CID
0.12RUB
4CID
0.16RUB
5CID
0.2RUB
6CID
0.25RUB
7CID
0.29RUB
8CID
0.33RUB
9CID
0.37RUB
10CID
0.41RUB
10,000CID
416.71RUB
50,000CID
2,083.55RUB
100,000CID
4,167.1RUB
500,000CID
20,835.51RUB
1,000,000CID
41,671.02RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang CID

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1RUB
23.99CID
2RUB
47.99CID
3RUB
71.99CID
4RUB
95.98CID
5RUB
119.98CID
6RUB
143.98CID
7RUB
167.98CID
8RUB
191.97CID
9RUB
215.97CID
10RUB
239.97CID
100RUB
2,399.74CID
500RUB
11,998.74CID
1,000RUB
23,997.48CID
5,000RUB
119,987.44CID
10,000RUB
239,974.89CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang RUB và RUB sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CID sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.05 INR, 1 CID = Rp8.66 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3975
logo BTCBTC
0.00005743
logo ETHETH
0.001591
logo USDTUSDT
6.33
logo BNBBNB
0.005434
logo XRPXRP
2.62
logo SOLSOL
0.03266
logo USDCUSDC
6.34
logo SMARTSMART
1,356.29
logo STETHSTETH
0.001591
logo TRXTRX
19.83
logo DOGEDOGE
32.31
logo ADAADA
9.49
logo WBTCWBTC
0.00005743
logo LINKLINK
0.3521
logo USDEUSDE
6.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide