Covenants Thị trường hôm nay
Covenants đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNIFI chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.971. Với nguồn cung lưu hành là 1,101,200 UNIFI, tổng vốn hóa thị trường của UNIFI tính bằng BRL là R$5,813,934.57. Trong 24h qua, giá của UNIFI tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNIFI tính bằng BRL là R$26.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2074.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIFI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIFI sang BRL là R$0.971 BRL, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNIFI/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIFI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Covenants
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNIFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UNIFI/-- Spot is $ and --, and UNIFI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Covenants sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi UNIFI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIFI | 0.97BRL |
2UNIFI | 1.94BRL |
3UNIFI | 2.91BRL |
4UNIFI | 3.88BRL |
5UNIFI | 4.85BRL |
6UNIFI | 5.82BRL |
7UNIFI | 6.79BRL |
8UNIFI | 7.76BRL |
9UNIFI | 8.73BRL |
10UNIFI | 9.71BRL |
1,000UNIFI | 971.03BRL |
5,000UNIFI | 4,855.19BRL |
10,000UNIFI | 9,710.38BRL |
50,000UNIFI | 48,551.94BRL |
100,000UNIFI | 97,103.88BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang UNIFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.02UNIFI |
2BRL | 2.05UNIFI |
3BRL | 3.08UNIFI |
4BRL | 4.11UNIFI |
5BRL | 5.14UNIFI |
6BRL | 6.17UNIFI |
7BRL | 7.2UNIFI |
8BRL | 8.23UNIFI |
9BRL | 9.26UNIFI |
10BRL | 10.29UNIFI |
100BRL | 102.98UNIFI |
500BRL | 514.91UNIFI |
1,000BRL | 1,029.82UNIFI |
5,000BRL | 5,149.12UNIFI |
10,000BRL | 10,298.24UNIFI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIFI sang BRL và BRL sang UNIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UNIFI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang UNIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covenants phổ biến
Covenants | 1 UNIFI |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹15.66INR |
![]() | Rp2,904.81IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.79THB |
Covenants | 1 UNIFI |
---|---|
![]() | ₽14.23RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺7.28TRY |
![]() | ¥1.28CNY |
![]() | ¥26.43JPY |
![]() | $1.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIFI = $0.18 USD, 1 UNIFI = €0.15 EUR, 1 UNIFI = ₹15.66 INR, 1 UNIFI = Rp2,904.81 IDR, 1 UNIFI = $0.25 CAD, 1 UNIFI = £0.13 GBP, 1 UNIFI = ฿5.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.17 |
![]() | 0.0007445 |
![]() | 0.01931 |
![]() | 27.57 |
![]() | 91.93 |
![]() | 0.1074 |
![]() | 0.4425 |
![]() | 10,056.07 |
![]() | 92 |
![]() | 0.01941 |
![]() | 363.84 |
![]() | 93.85 |
![]() | 252.57 |
![]() | 3.81 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.0007458 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Covenants (UNIFI) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng UNIFI của bạn
Nhập số lượng UNIFI của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenants hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenants.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenants sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.