Crafting FinanceCRF sang INR:Chuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRF/INR: 1 CRF ≈ ₹0.02386 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Crafting Finance Thị trường hôm nay

Crafting Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crafting Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02386. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,000,000 CRF, tổng vốn hóa thị trường của Crafting Finance tính bằng INR là ₹130,156,019.88. Trong 24h qua, giá của Crafting Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.00002623, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crafting Finance tính bằng INR là ₹14.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01274.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRF sang INR

0.02386+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRF sang INR là ₹0.02386 INR, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRF/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crafting Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crafting FinanceCRF/USDT
Giao ngay
$0.0002713
+0.03%

The real-time trading price of CRF/USDT Spot is $0.0002713, with a 24-hour trading change of +0.03%, CRF/USDT Spot is $0.0002713 and +0.03%, and CRF/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRF sang INR

logo Crafting FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRF
0.02INR
2CRF
0.04INR
3CRF
0.07INR
4CRF
0.09INR
5CRF
0.11INR
6CRF
0.14INR
7CRF
0.16INR
8CRF
0.19INR
9CRF
0.21INR
10CRF
0.23INR
10,000CRF
238.64INR
50,000CRF
1,193.24INR
100,000CRF
2,386.49INR
500,000CRF
11,932.49INR
1,000,000CRF
23,864.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crafting Finance
1INR
41.9CRF
2INR
83.8CRF
3INR
125.7CRF
4INR
167.6CRF
5INR
209.51CRF
6INR
251.41CRF
7INR
293.31CRF
8INR
335.21CRF
9INR
377.12CRF
10INR
419.02CRF
100INR
4,190.23CRF
500INR
20,951.19CRF
1,000INR
41,902.39CRF
5,000INR
209,511.96CRF
10,000INR
419,023.92CRF

Bảng chuyển đổi số tiền CRF sang INR và INR sang CRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CRF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crafting Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRF = $0 USD, 1 CRF = €0 EUR, 1 CRF = ₹0.02 INR, 1 CRF = Rp4.5 IDR, 1 CRF = $0 CAD, 1 CRF = £0 GBP, 1 CRF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3628
logo BTCBTC
0.000053
logo ETHETH
0.001466
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.005228
logo XRPXRP
2.44
logo SOLSOL
0.03066
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,418.32
logo STETHSTETH
0.001462
logo TRXTRX
18.34
logo DOGEDOGE
30.4
logo ADAADA
8.99
logo WBTCWBTC
0.00005292
logo USDEUSDE
5.69
logo LINKLINK
0.341

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CRF của bạn

Nhập số lượng CRF của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crafting Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crafting Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crafting Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crafting Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide