Cropto Hazelnut TokenCROF sang USD:Chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Đô la Mỹ (USD)

CROF/USD: 1 CROF ≈ $5.23 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cropto Hazelnut Token Thị trường hôm nay

Cropto Hazelnut Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROF chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $5.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 CROF, tổng vốn hóa thị trường của CROF tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CROF tính bằng USD đã giảm $-0.4455, biểu thị mức giảm -7.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROF tính bằng USD là $7.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROF sang USD

$5.23-7.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROF sang USD là $5.23 USD, với sự thay đổi -7.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROF/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cropto Hazelnut Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CROF/-- Spot is -- and --, and CROF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CROF sang USD

logo Cropto Hazelnut TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CROF
5.23USD
2CROF
10.46USD
3CROF
15.69USD
4CROF
20.92USD
5CROF
26.15USD
6CROF
31.38USD
7CROF
36.61USD
8CROF
41.84USD
9CROF
47.07USD
10CROF
52.3USD
100CROF
523USD
500CROF
2,615USD
1,000CROF
5,230USD
5,000CROF
26,150USD
10,000CROF
52,300USD

Bảng chuyển đổi USD sang CROF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cropto Hazelnut Token
1USD
0.1912CROF
2USD
0.3824CROF
3USD
0.5736CROF
4USD
0.7648CROF
5USD
0.956CROF
6USD
1.14CROF
7USD
1.33CROF
8USD
1.52CROF
9USD
1.72CROF
10USD
1.91CROF
1,000USD
191.2CROF
5,000USD
956.02CROF
10,000USD
1,912.04CROF
50,000USD
9,560.22CROF
100,000USD
19,120.45CROF

Bảng chuyển đổi số tiền CROF sang USD và USD sang CROF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang CROF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cropto Hazelnut Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROF = $5.63 USD, 1 CROF = €4.89 EUR, 1 CROF = ₹499.87 INR, 1 CROF = Rp93,986.99 IDR, 1 CROF = $7.91 CAD, 1 CROF = £4.29 GBP, 1 CROF = ฿182.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
42.62
logo BTCBTC
0.004867
logo ETHETH
0.1444
logo USDTUSDT
500.12
logo XRPXRP
222.12
logo BNBBNB
0.5328
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
499.9
logo SMARTSMART
142,523.23
logo STETHSTETH
0.1443
logo TRXTRX
1,772.79
logo DOGEDOGE
3,094.82
logo ADAADA
934.57
logo WBTCWBTC
0.004893
logo HYPEHYPE
13.07
logo LINKLINK
33.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CROF của bạn

Nhập số lượng CROF của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cropto Hazelnut Token hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cropto Hazelnut Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide