CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,406.35. Với nguồn cung lưu hành là 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng IDR là Rp23,395,124,327,555,922.79. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng IDR đã giảm Rp-127.09, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng IDR là Rp6,796.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp694.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang IDR là Rp4,406.35 IDR, với sự thay đổi -2.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2935 | -2.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2932 | -2.32% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.2935, with a 24-hour trading change of -2.17%, CROSS/USDT Spot is $0.2935 and -2.17%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.2932 and -2.32%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi CROSS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 4,406.35IDR |
2CROSS | 8,812.7IDR |
3CROSS | 13,219.05IDR |
4CROSS | 17,625.41IDR |
5CROSS | 22,031.76IDR |
6CROSS | 26,438.11IDR |
7CROSS | 30,844.47IDR |
8CROSS | 35,250.82IDR |
9CROSS | 39,657.17IDR |
10CROSS | 44,063.53IDR |
100CROSS | 440,635.31IDR |
500CROSS | 2,203,176.56IDR |
1,000CROSS | 4,406,353.12IDR |
5,000CROSS | 22,031,765.64IDR |
10,000CROSS | 44,063,531.28IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002269CROSS |
2IDR | 0.0004538CROSS |
3IDR | 0.0006808CROSS |
4IDR | 0.0009077CROSS |
5IDR | 0.001134CROSS |
6IDR | 0.001361CROSS |
7IDR | 0.001588CROSS |
8IDR | 0.001815CROSS |
9IDR | 0.002042CROSS |
10IDR | 0.002269CROSS |
1,000,000IDR | 226.94CROSS |
5,000,000IDR | 1,134.72CROSS |
10,000,000IDR | 2,269.45CROSS |
50,000,000IDR | 11,347.25CROSS |
100,000,000IDR | 22,694.5CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang IDR và IDR sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROSS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.27INR |
![]() | Rp4,406.35IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.58THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽26.84RUB |
![]() | R$1.58BRL |
![]() | د.إ1.07AED |
![]() | ₺9.91TRY |
![]() | ¥2.05CNY |
![]() | ¥41.83JPY |
![]() | $2.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.29 USD, 1 CROSS = €0.26 EUR, 1 CROSS = ₹24.27 INR, 1 CROSS = Rp4,406.35 IDR, 1 CROSS = $0.39 CAD, 1 CROSS = £0.22 GBP, 1 CROSS = ฿9.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001944 |
![]() | 0.000000282 |
![]() | 0.000008411 |
![]() | 0.009827 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004174 |
![]() | 0.0001856 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.59 |
![]() | 0.000008419 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 0.09759 |
![]() | 0.04106 |
![]() | 0.0000002821 |
![]() | 0.07114 |
![]() | 0.0008047 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

How Gate Wallet Ensures Secure Storage of USDT
Whether for daily holding, cross-chain exchange, or high-frequency trading users, Gate Wallet provides targeted services and security mechanisms.

What Is Osmosis? The Next-Gen Automated Market Maker Platform Reshaping the DeFi Ecosystem
As OSMO advances towards a net deflationary target and deepens Bitcoin integration, Osmosis is redefining the boundaries of cross-chain finance.

What Is Mog Crypto? Latest MOG Coin Price Prediction and Market Analysis
Mog Coin stands out in the meme coin space: it has the community appeal of Dogecoin while providing long-term value support through cross-chain functionality and a deflationary model.