CROWN Thị trường hôm nay
CROWN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROWN chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩68.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,000,000 CROWN, tổng vốn hóa thị trường của CROWN tính bằng KRW là ₩284,960,122,667.16. Trong 24h qua, giá của CROWN tính bằng KRW đã tăng ₩0.7479, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROWN tính bằng KRW là ₩5,575.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩43.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROWN sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROWN sang KRW là ₩68.14 KRW, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROWN/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROWN/KRW trong ngày qua.
Giao dịch CROWN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0489 | +1.17% |
The real-time trading price of CROWN/USDT Spot is $0.0489, with a 24-hour trading change of +1.17%, CROWN/USDT Spot is $0.0489 and +1.17%, and CROWN/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi CROWN sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi CROWN sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROWN | 68.14KRW |
2CROWN | 136.29KRW |
3CROWN | 204.43KRW |
4CROWN | 272.58KRW |
5CROWN | 340.73KRW |
6CROWN | 408.87KRW |
7CROWN | 477.02KRW |
8CROWN | 545.16KRW |
9CROWN | 613.31KRW |
10CROWN | 681.46KRW |
100CROWN | 6,814.61KRW |
500CROWN | 34,073.08KRW |
1,000CROWN | 68,146.16KRW |
5,000CROWN | 340,730.83KRW |
10,000CROWN | 681,461.67KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CROWN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01467CROWN |
2KRW | 0.02934CROWN |
3KRW | 0.04402CROWN |
4KRW | 0.05869CROWN |
5KRW | 0.07337CROWN |
6KRW | 0.08804CROWN |
7KRW | 0.1027CROWN |
8KRW | 0.1173CROWN |
9KRW | 0.132CROWN |
10KRW | 0.1467CROWN |
10,000KRW | 146.74CROWN |
50,000KRW | 733.71CROWN |
100,000KRW | 1,467.43CROWN |
500,000KRW | 7,337.16CROWN |
1,000,000KRW | 14,674.33CROWN |
Bảng chuyển đổi số tiền CROWN sang KRW và KRW sang CROWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROWN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang CROWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROWN phổ biến
CROWN | 1 CROWN |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.34INR |
![]() | Rp814.91IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
CROWN | 1 CROWN |
---|---|
![]() | ₽4.09RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺2.03TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.22JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROWN = $0.05 USD, 1 CROWN = €0.04 EUR, 1 CROWN = ₹4.34 INR, 1 CROWN = Rp814.91 IDR, 1 CROWN = $0.07 CAD, 1 CROWN = £0.04 GBP, 1 CROWN = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
USDE chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02185 |
![]() | 0.000003175 |
![]() | 0.00008578 |
![]() | 0.3585 |
![]() | 0.1247 |
![]() | 0.0003539 |
![]() | 0.001694 |
![]() | 0.3588 |
![]() | 71.99 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.00008578 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.4379 |
![]() | 0.01647 |
![]() | 0.3586 |
![]() | 0.01046 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROWN (CROWN) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng CROWN của bạn
Nhập số lượng CROWN của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROWN hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROWN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROWN sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROWN sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROWN sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROWN sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROWN sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROWN (CROWN)

Gate.io AMA với CROWN - Đổi mới mới trong Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Tài sản Trí tuệ với NFT và Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi-Bất-cứ-Gì) với Pannathorn Lorattawut, CEO của CROWN và Demi Korntanasap, quản lý cộng đồng của CROWN trên Twitter Space.

Daily News | XRP Tăng Giá Trong Báo Cáo Q1, PEPE Đánh Cắp Vương Miện Đồng Coin Meme
Báo cáo thị trường Q1 của XRP cho thấy hướng tăng giá mạnh mẽ mặc dù vụ kiện sắp tới; Đồng tiền PEPE vượt qua đồng tiền Meme để giữ vị trí đầu của CROWN trước DOGE và SHIB; Bhutan đã khai thác BTC một cách im lặ từ khi nó có giá 5k đô la

Gate.io AMA với CROWN-MỘT HÀNH TRÌNH ĐỘC QUYỀN TỪ IPS ĐẾN NFTS VÀ METAVERSE
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với các đại diện tại CROWN trong không gian Twitter
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
