CrustCRU sang KRW:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CRU/KRW: 1 CRU ≈ ₩118.91 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩118.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng KRW là ₩4,406,162,100,073.66. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng KRW đã tăng ₩22.49, biểu thị mức tăng +23.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng KRW là ₩248,591.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩86.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang KRW

118.91+23.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang KRW là ₩118.91 KRW, với sự thay đổi +23.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.08515
+21.74%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08515, with a 24-hour trading change of +21.74%, CRU/USDT Spot is $0.08515 and +21.74%, and CRU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CRU sang KRW

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CRU
118.91KRW
2CRU
237.82KRW
3CRU
356.74KRW
4CRU
475.65KRW
5CRU
594.57KRW
6CRU
713.48KRW
7CRU
832.4KRW
8CRU
951.31KRW
9CRU
1,070.23KRW
10CRU
1,189.14KRW
100CRU
11,891.47KRW
500CRU
59,457.35KRW
1,000CRU
118,914.7KRW
5,000CRU
594,573.5KRW
10,000CRU
1,189,147KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CRU

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1KRW
0.008409CRU
2KRW
0.01681CRU
3KRW
0.02522CRU
4KRW
0.03363CRU
5KRW
0.04204CRU
6KRW
0.05045CRU
7KRW
0.05886CRU
8KRW
0.06727CRU
9KRW
0.07568CRU
10KRW
0.08409CRU
100,000KRW
840.93CRU
500,000KRW
4,204.69CRU
1,000,000KRW
8,409.38CRU
5,000,000KRW
42,046.94CRU
10,000,000KRW
84,093.89CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang KRW và KRW sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹7.56 INR, 1 CRU = Rp1,417.29 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02103
logo BTCBTC
0.000003076
logo ETHETH
0.0000784
logo XRPXRP
0.1175
logo USDTUSDT
0.3603
logo BNBBNB
0.0003654
logo SOLSOL
0.001458
logo USDCUSDC
0.3606
logo SMARTSMART
67.71
logo DOGEDOGE
1.28
logo STETHSTETH
0.00007836
logo ADAADA
0.3892
logo TRXTRX
1.02
logo LINKLINK
0.0146
logo HYPEHYPE
0.006272
logo AVAXAVAX
0.01018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide