Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫74,664.84T , đã thay đổi -8.63% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫128.58T, đã thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,777,300,829.04 | -4.76% | ₫84.69T | ₫55,367.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫99,219,807.78 | -6.75% | ₫38.99T | ₫11,975.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫28,097,987.91 | -8.74% | ₫1.21T | ₫3,910.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,737,768.35 | -7.55% | ₫3.81T | ₫2,590.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,161.19 | -9.02% | ₫327.31B | ₫590.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,233,185.72 | -11.10% | ₫187.00B | ₫243.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫62,417.26 | -11.99% | ₫582.75B | ₫226.30T | Giao dịchChi tiết | ||
₫519,401.34 | -10.80% | ₫171.90B | ₫221.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,277.06 | -10.19% | ₫606.89B | ₫181.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,667.25 | -11.33% | ₫115.69B | ₫132.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫75,892.34 | -8.76% | ₫118.73B | ₫115.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,257.95 | -4.51% | ₫297.90B | ₫43.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,644.21 | -10.12% | ₫74.62B | ₫40.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫154,510.10 | -2.49% | ₫274.11B | ₫38.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,355.37 | -10.99% | ₫624.25B | ₫36.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫212,896.89 | -11.77% | ₫84.49B | ₫20.80T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,634.36 | -14.48% | ₫501.98B | ₫19.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,133.91 | -7.51% | ₫13.65B | ₫16.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,687.41 | -8.23% | ₫191.94B | ₫15.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫186.76 | -3.20% | ₫16.86B | ₫15.38T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
22 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
48.67%51.33%