Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫146.11T , đã thay đổi -2.43% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫261.82B, đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá  | %  | Số tiền giao dịch  | Vốn hóa thị trường  | Biểu đồ | Thao tác | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫0.5206 | -6.07% | ₫1.31M | ₫2.14B | Chi tiết  | ||
| ₫9.80 | -3.33% | ₫9.84M | ₫1.04B | Chi tiết  | ||
| ₫19.47 | -0.48% | ₫389.50K | ₫973.82M | Chi tiết  | ||
| ₫103.87 | -8.56% | ₫61.27M | ₫768.08M | Chi tiết  | ||
| ₫6.79 | +2.37% | ₫18.38M | ₫529.33M | Chi tiết  | ||
| ₫10,576.26 | +0.38% | ₫29.62M | ₫507.84M | Chi tiết  | ||
| ₫187.98 | -13.98% | ₫28.33K | ₫455.96M | Chi tiết  | ||
| ₫4.79 | -50.43% | ₫1.51B | ₫224.77M | Chi tiết  | ||
| ₫0.5264 | +0.62% | ₫219.98K | ₫198.48M | Chi tiết  | ||
| ₫0.8376 | -- | ₫266.76K | ₫130.88M | Chi tiết  | ||
| ₫0.7098 | +61.11% | ₫41.24M | ₫105.14M | Chi tiết  | ||
| ₫334.37 | +0.6% | ₫110.38K | ₫98.53M | Chi tiết  | ||
| ₫2.89 | +0.041% | ₫231.28K | ₫33.60M | Chi tiết  | ||
| ₫0.508 | -27.53% | ₫33.54M | ₫25.40M | Chi tiết  | ||
| ₫1.60 | -6.28% | ₫1.54B | ₫802.13 | Chi tiết  | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết  | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết  | ||
| ₫0.0001301 | -5.59% | ₫1.13M | ₫4.55B | Chi tiết  | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết  | ||
| ₫5.96 | -1.18% | ₫256.77K | ₫20.87M | Chi tiết  | 
Chỉ số sợ hãi và tham lam
21 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.56%50.44%