CryptoFrancXCHF sang VND:Chuyển đổi CryptoFranc (XCHF) sang Việt Nam đồng (VND)

XCHF/VND: 1 XCHF ≈ ₫26,782.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CryptoFranc Thị trường hôm nay

CryptoFranc đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26,782.92. Với nguồn cung lưu hành là 1,495,000 XCHF, tổng vốn hóa thị trường của XCHF tính bằng VND là ₫1,051,373,519,120,851.26. Trong 24h qua, giá của XCHF tính bằng VND đã giảm ₫-610.88, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHF tính bằng VND là ₫17,233,236.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,660.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHF sang VND

26,782.92-2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHF sang VND là ₫26,782.92 VND, với sự thay đổi -2.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCHF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHF/VND trong ngày qua.

Giao dịch CryptoFranc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XCHF/-- Spot is $ and --, and XCHF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CryptoFranc sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XCHF sang VND

logo CryptoFrancSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XCHF
26,782.92VND
2XCHF
53,565.85VND
3XCHF
80,348.77VND
4XCHF
107,131.7VND
5XCHF
133,914.62VND
6XCHF
160,697.55VND
7XCHF
187,480.47VND
8XCHF
214,263.4VND
9XCHF
241,046.32VND
10XCHF
267,829.25VND
100XCHF
2,678,292.5VND
500XCHF
13,391,462.54VND
1,000XCHF
26,782,925.09VND
5,000XCHF
133,914,625.47VND
10,000XCHF
267,829,250.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang XCHF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CryptoFranc
1VND
0.00003733XCHF
2VND
0.00007467XCHF
3VND
0.000112XCHF
4VND
0.0001493XCHF
5VND
0.0001866XCHF
6VND
0.000224XCHF
7VND
0.0002613XCHF
8VND
0.0002986XCHF
9VND
0.000336XCHF
10VND
0.0003733XCHF
10,000,000VND
373.37XCHF
50,000,000VND
1,866.86XCHF
100,000,000VND
3,733.72XCHF
500,000,000VND
18,668.61XCHF
1,000,000,000VND
37,337.22XCHF

Bảng chuyển đổi số tiền XCHF sang VND và VND sang XCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCHF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang XCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CryptoFranc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHF = $1.02 USD, 1 XCHF = €0.87 EUR, 1 XCHF = ₹90.01 INR, 1 XCHF = Rp16,733.7 IDR, 1 XCHF = $1.41 CAD, 1 XCHF = £0.76 GBP, 1 XCHF = ฿32.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001131
logo BTCBTC
0.0000001698
logo ETHETH
0.000004406
logo XRPXRP
0.006407
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002172
logo SOLSOL
0.00008838
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.67
logo STETHSTETH
0.000004447
logo DOGEDOGE
0.07999
logo ADAADA
0.02212
logo TRXTRX
0.05754
logo LINKLINK
0.00083
logo WBTCWBTC
0.0000001698
logo HYPEHYPE
0.000378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CryptoFranc (XCHF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XCHF của bạn

Nhập số lượng XCHF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CryptoFranc hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CryptoFranc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CryptoFranc sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CryptoFranc sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CryptoFranc sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide