GoviGOVI sang EUR:Chuyển đổi Govi (GOVI) sang Euro (EUR)

GOVI/EUR: 1 GOVI ≈ €0.01446 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Govi Thị trường hôm nay

Govi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Govi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01446. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,439,655 GOVI, tổng vốn hóa thị trường của Govi tính bằng EUR là €189,424.18. Trong 24h qua, giá của Govi tính bằng EUR đã tăng €0.000005786, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Govi tính bằng EUR là €6.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007349.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOVI sang EUR

0.01446+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOVI sang EUR là €0.01446 EUR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GOVI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOVI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Govi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoviGOVI/USDT
Giao ngay
$0.01703
-0.35%

The real-time trading price of GOVI/USDT Spot is $0.01703, with a 24-hour trading change of -0.35%, GOVI/USDT Spot is $0.01703 and -0.35%, and GOVI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Govi sang Euro

Bảng chuyển đổi GOVI sang EUR

logo GoviSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GOVI
0.01EUR
2GOVI
0.02EUR
3GOVI
0.04EUR
4GOVI
0.05EUR
5GOVI
0.07EUR
6GOVI
0.08EUR
7GOVI
0.1EUR
8GOVI
0.11EUR
9GOVI
0.13EUR
10GOVI
0.14EUR
10,000GOVI
144.62EUR
50,000GOVI
723.13EUR
100,000GOVI
1,446.26EUR
500,000GOVI
7,231.33EUR
1,000,000GOVI
14,462.66EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GOVI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Govi
1EUR
69.14GOVI
2EUR
138.28GOVI
3EUR
207.43GOVI
4EUR
276.57GOVI
5EUR
345.71GOVI
6EUR
414.86GOVI
7EUR
484GOVI
8EUR
553.14GOVI
9EUR
622.29GOVI
10EUR
691.43GOVI
100EUR
6,914.35GOVI
500EUR
34,571.77GOVI
1,000EUR
69,143.54GOVI
5,000EUR
345,717.7GOVI
10,000EUR
691,435.41GOVI

Bảng chuyển đổi số tiền GOVI sang EUR và EUR sang GOVI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GOVI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GOVI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Govi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOVI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOVI = $0.02 USD, 1 GOVI = €0.01 EUR, 1 GOVI = ₹1.51 INR, 1 GOVI = Rp283.29 IDR, 1 GOVI = $0.02 CAD, 1 GOVI = £0.01 GBP, 1 GOVI = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.15
logo BTCBTC
0.005255
logo ETHETH
0.1408
logo USDTUSDT
589.32
logo XRPXRP
207.32
logo BNBBNB
0.5791
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
589.64
logo SMARTSMART
121,777.26
logo DOGEDOGE
2,455.99
logo STETHSTETH
0.1408
logo TRXTRX
1,750.45
logo ADAADA
725.43
logo LINKLINK
27.11
logo USDEUSDE
589.06
logo WBTCWBTC
0.005242

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Govi (GOVI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GOVI của bạn

Nhập số lượng GOVI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Govi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Govi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Govi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Govi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Govi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Govi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Govi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide