CyberFiCFI sang HKD:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CFI/HKD: 1 CFI ≈ $1.47 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.47. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng HKD là $18,596,831.16. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng HKD đã giảm $-0.007984, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng HKD là $593.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5302.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang HKD

$1.47-0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang HKD là $1.47 HKD, với sự thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.1892
-0.60%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.1892, with a 24-hour trading change of -0.60%, CFI/USDT Spot is $0.1892 and -0.60%, and CFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CFI sang HKD

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CFI
1.47HKD
2CFI
2.94HKD
3CFI
4.41HKD
4CFI
5.88HKD
5CFI
7.35HKD
6CFI
8.82HKD
7CFI
10.29HKD
8CFI
11.76HKD
9CFI
13.23HKD
10CFI
14.7HKD
100CFI
147.04HKD
500CFI
735.23HKD
1,000CFI
1,470.47HKD
5,000CFI
7,352.36HKD
10,000CFI
14,704.72HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1HKD
0.68CFI
2HKD
1.36CFI
3HKD
2.04CFI
4HKD
2.72CFI
5HKD
3.4CFI
6HKD
4.08CFI
7HKD
4.76CFI
8HKD
5.44CFI
9HKD
6.12CFI
10HKD
6.8CFI
1,000HKD
680.05CFI
5,000HKD
3,400.26CFI
10,000HKD
6,800.53CFI
50,000HKD
34,002.67CFI
100,000HKD
68,005.35CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang HKD và HKD sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.19 USD, 1 CFI = €0.16 EUR, 1 CFI = ₹16.72 INR, 1 CFI = Rp3,144.63 IDR, 1 CFI = $0.26 CAD, 1 CFI = £0.14 GBP, 1 CFI = ฿6.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005738
logo ETHETH
0.01537
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
22.53
logo BNBBNB
0.06316
logo SOLSOL
0.2975
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
13,291.07
logo DOGEDOGE
266.89
logo STETHSTETH
0.01538
logo TRXTRX
191.27
logo ADAADA
79.02
logo LINKLINK
2.95
logo USDEUSDE
64.31
logo WBTCWBTC
0.0005723

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide