CypheriumCPH sang HKD:Chuyển đổi Cypherium (CPH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CPH/HKD: 1 CPH ≈ $0.04699 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Cypherium Thị trường hôm nay

Cypherium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CPH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04699. Với nguồn cung lưu hành là 540,678,192 CPH, tổng vốn hóa thị trường của CPH tính bằng HKD là $199,454,856.27. Trong 24h qua, giá của CPH tính bằng HKD đã giảm $-0.004655, biểu thị mức giảm -9.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CPH tính bằng HKD là $1.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01607.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CPH sang HKD

$0.04699-9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CPH sang HKD là $0.04699 HKD, với sự thay đổi -9.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CPH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CPH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Cypherium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CPH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CPH/-- Spot is $ and --, and CPH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cypherium sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CPH sang HKD

logo CypheriumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CPH
0.04HKD
2CPH
0.09HKD
3CPH
0.14HKD
4CPH
0.18HKD
5CPH
0.23HKD
6CPH
0.28HKD
7CPH
0.32HKD
8CPH
0.37HKD
9CPH
0.42HKD
10CPH
0.46HKD
10,000CPH
469.95HKD
50,000CPH
2,349.78HKD
100,000CPH
4,699.57HKD
500,000CPH
23,497.85HKD
1,000,000CPH
46,995.71HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CPH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cypherium
1HKD
21.27CPH
2HKD
42.55CPH
3HKD
63.83CPH
4HKD
85.11CPH
5HKD
106.39CPH
6HKD
127.67CPH
7HKD
148.94CPH
8HKD
170.22CPH
9HKD
191.5CPH
10HKD
212.78CPH
100HKD
2,127.85CPH
500HKD
10,639.26CPH
1,000HKD
21,278.53CPH
5,000HKD
106,392.68CPH
10,000HKD
212,785.36CPH

Bảng chuyển đổi số tiền CPH sang HKD và HKD sang CPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CPH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cypherium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CPH = $0.01 USD, 1 CPH = €0.01 EUR, 1 CPH = ₹0.52 INR, 1 CPH = Rp97.38 IDR, 1 CPH = $0.01 CAD, 1 CPH = £0 GBP, 1 CPH = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.000541
logo ETHETH
0.01434
logo XRPXRP
20.5
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07639
logo SOLSOL
0.3398
logo SMARTSMART
7,854
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01437
logo DOGEDOGE
273.67
logo ADAADA
66.75
logo TRXTRX
179.84
logo HYPEHYPE
1.33
logo WBTCWBTC
0.000541
logo LINKLINK
2.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cypherium (CPH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CPH của bạn

Nhập số lượng CPH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cypherium hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cypherium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cypherium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cypherium sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cypherium sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cypherium sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cypherium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.