DaggerXDAG sang HKD:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XDAG/HKD: 1 XDAG ≈ $0.02929 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02929. Với nguồn cung lưu hành là 1,286,121,984 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng HKD là $293,238,332.13. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng HKD đã giảm $-0.0002842, biểu thị mức giảm -0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng HKD là $0.7815, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007872.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang HKD

$0.02929-0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang HKD là $0.02929 HKD, với sự thay đổi -0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is -- and --, and XDAG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XDAG sang HKD

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XDAG
0.02HKD
2XDAG
0.05HKD
3XDAG
0.08HKD
4XDAG
0.11HKD
5XDAG
0.14HKD
6XDAG
0.17HKD
7XDAG
0.2HKD
8XDAG
0.23HKD
9XDAG
0.26HKD
10XDAG
0.29HKD
10,000XDAG
292.99HKD
50,000XDAG
1,464.95HKD
100,000XDAG
2,929.9HKD
500,000XDAG
14,649.5HKD
1,000,000XDAG
29,299HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XDAG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1HKD
34.13XDAG
2HKD
68.26XDAG
3HKD
102.39XDAG
4HKD
136.52XDAG
5HKD
170.65XDAG
6HKD
204.78XDAG
7HKD
238.91XDAG
8HKD
273.04XDAG
9HKD
307.17XDAG
10HKD
341.3XDAG
100HKD
3,413.08XDAG
500HKD
17,065.42XDAG
1,000HKD
34,130.84XDAG
5,000HKD
170,654.23XDAG
10,000HKD
341,308.47XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang HKD và HKD sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XDAG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.33 INR, 1 XDAG = Rp62.6 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.92
logo BTCBTC
0.0005344
logo ETHETH
0.01434
logo XRPXRP
21.1
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.05938
logo SOLSOL
0.2762
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
14,472.39
logo DOGEDOGE
246.51
logo STETHSTETH
0.01431
logo TRXTRX
187.61
logo ADAADA
73.99
logo LINKLINK
2.81
logo WBTCWBTC
0.0005343
logo USDEUSDE
64.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide