DaggerXDAG sang USD:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Mỹ (USD)

XDAG/USD: 1 XDAG ≈ $0.002437 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002437. Với nguồn cung lưu hành là 1,290,697,024 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng USD là $3,145,725.5. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng USD đã giảm $-0.00002415, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng USD là $0.1004, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang USD

$0.002437-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang USD là $0.002437 USD, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/USD trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is -- and --, and XDAG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi XDAG sang USD

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1XDAG
0USD
2XDAG
0USD
3XDAG
0USD
4XDAG
0USD
5XDAG
0.01USD
6XDAG
0.01USD
7XDAG
0.01USD
8XDAG
0.01USD
9XDAG
0.02USD
10XDAG
0.02USD
100,000XDAG
243.72USD
500,000XDAG
1,218.61USD
1,000,000XDAG
2,437.23USD
5,000,000XDAG
12,186.15USD
10,000,000XDAG
24,372.3USD

Bảng chuyển đổi USD sang XDAG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1USD
410.3XDAG
2USD
820.6XDAG
3USD
1,230.9XDAG
4USD
1,641.2XDAG
5USD
2,051.5XDAG
6USD
2,461.81XDAG
7USD
2,872.11XDAG
8USD
3,282.41XDAG
9USD
3,692.71XDAG
10USD
4,103.01XDAG
100USD
41,030.18XDAG
500USD
205,150.92XDAG
1,000USD
410,301.85XDAG
5,000USD
2,051,509.29XDAG
10,000USD
4,103,018.59XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang USD và USD sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XDAG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.22 INR, 1 XDAG = Rp40.73 IDR, 1 XDAG = $0 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
49.55
logo BTCBTC
0.005624
logo ETHETH
0.1677
logo USDTUSDT
500.15
logo XRPXRP
220.36
logo BNBBNB
0.5712
logo SOLSOL
3.59
logo USDCUSDC
499.9
logo SMARTSMART
171,209.42
logo TRXTRX
1,808.51
logo STETHSTETH
0.1682
logo DOGEDOGE
3,259.66
logo ADAADA
1,155.53
logo WBTCWBTC
0.00564
logo BCHBCH
0.9014
logo LINKLINK
38.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide