DatamineDAM sang HKD:Chuyển đổi Datamine (DAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DAM/HKD: 1 DAM ≈ $0.2914 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Datamine Thị trường hôm nay

Datamine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2914. Với nguồn cung lưu hành là 3,077,562.36 DAM, tổng vốn hóa thị trường của DAM tính bằng HKD là $6,968,423.19. Trong 24h qua, giá của DAM tính bằng HKD đã giảm $-0.003928, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAM tính bằng HKD là $7.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000007647.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang HKD

$0.2914-1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang HKD là $0.2914 HKD, với sự thay đổi -1.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Datamine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DAM/-- Spot is -- and --, and DAM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Datamine sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DAM sang HKD

logo DatamineSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DAM
0.29HKD
2DAM
0.58HKD
3DAM
0.87HKD
4DAM
1.16HKD
5DAM
1.45HKD
6DAM
1.74HKD
7DAM
2.04HKD
8DAM
2.33HKD
9DAM
2.62HKD
10DAM
2.91HKD
1,000DAM
291.47HKD
5,000DAM
1,457.37HKD
10,000DAM
2,914.75HKD
50,000DAM
14,573.76HKD
100,000DAM
29,147.52HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DAM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Datamine
1HKD
3.43DAM
2HKD
6.86DAM
3HKD
10.29DAM
4HKD
13.72DAM
5HKD
17.15DAM
6HKD
20.58DAM
7HKD
24.01DAM
8HKD
27.44DAM
9HKD
30.87DAM
10HKD
34.3DAM
100HKD
343.08DAM
500HKD
1,715.41DAM
1,000HKD
3,430.82DAM
5,000HKD
17,154.11DAM
10,000HKD
34,308.23DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang HKD và HKD sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DAM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Datamine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.04 USD, 1 DAM = €0.03 EUR, 1 DAM = ₹3.27 INR, 1 DAM = Rp616.23 IDR, 1 DAM = $0.05 CAD, 1 DAM = £0.03 GBP, 1 DAM = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.03
logo BTCBTC
0.0005967
logo ETHETH
0.01639
logo USDTUSDT
64.33
logo BNBBNB
0.05848
logo XRPXRP
27.05
logo SOLSOL
0.3404
logo USDCUSDC
64.39
logo SMARTSMART
14,085.59
logo STETHSTETH
0.01638
logo TRXTRX
202.18
logo DOGEDOGE
332.97
logo ADAADA
99.99
logo WBTCWBTC
0.0005982
logo USDEUSDE
64.42
logo LINKLINK
3.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Datamine (DAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Datamine hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Datamine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Datamine sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Datamine sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Datamine sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide