DeFiHorseDFH sang EUR:Chuyển đổi DeFiHorse (DFH) sang Euro (EUR)

DFH/EUR: 1 DFH ≈ €0.0002786 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiHorse Thị trường hôm nay

DeFiHorse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002786. Với nguồn cung lưu hành là 6,923,077 DFH, tổng vốn hóa thị trường của DFH tính bằng EUR là €1,655.94. Trong 24h qua, giá của DFH tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002789, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFH tính bằng EUR là €0.1783, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002441.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFH sang EUR

0.0002786-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFH sang EUR là €0.0002786 EUR, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFiHorse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFH/-- Spot is $ and --, and DFH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFiHorse sang Euro

Bảng chuyển đổi DFH sang EUR

logo DeFiHorseSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DFH
0EUR
2DFH
0EUR
3DFH
0EUR
4DFH
0EUR
5DFH
0EUR
6DFH
0EUR
7DFH
0EUR
8DFH
0EUR
9DFH
0EUR
10DFH
0EUR
1,000,000DFH
278.68EUR
5,000,000DFH
1,393.4EUR
10,000,000DFH
2,786.81EUR
50,000,000DFH
13,934.07EUR
100,000,000DFH
27,868.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DFH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiHorse
1EUR
3,588.32DFH
2EUR
7,176.65DFH
3EUR
10,764.98DFH
4EUR
14,353.3DFH
5EUR
17,941.63DFH
6EUR
21,529.96DFH
7EUR
25,118.28DFH
8EUR
28,706.61DFH
9EUR
32,294.94DFH
10EUR
35,883.26DFH
100EUR
358,832.66DFH
500EUR
1,794,163.34DFH
1,000EUR
3,588,326.68DFH
5,000EUR
17,941,633.4DFH
10,000EUR
35,883,266.8DFH

Bảng chuyển đổi số tiền DFH sang EUR và EUR sang DFH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DFH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DFH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiHorse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFH = $0 USD, 1 DFH = €0 EUR, 1 DFH = ₹0.03 INR, 1 DFH = Rp5.34 IDR, 1 DFH = $0 CAD, 1 DFH = £0 GBP, 1 DFH = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.5
logo BTCBTC
0.005165
logo ETHETH
0.1323
logo XRPXRP
204.9
logo USDTUSDT
582.5
logo BNBBNB
0.6863
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
582.66
logo SMARTSMART
100,390.65
logo STETHSTETH
0.1335
logo DOGEDOGE
2,684.67
logo TRXTRX
1,728.62
logo ADAADA
702.87
logo LINKLINK
25.43
logo WBTCWBTC
0.005165
logo USDEUSDE
582.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFiHorse (DFH) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DFH của bạn

Nhập số lượng DFH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiHorse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiHorse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiHorse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiHorse sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiHorse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiHorse sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiHorse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide